Phong độ Goztepe gần đây, KQ Goztepe mới nhất
Phong độ Goztepe gần đây
-
10/11/2024GoztepeKonyaspor0 - 0W
-
02/11/2024Gazisehir GaziantepGoztepe0 - 0L
-
26/10/20241 GoztepeTrabzonspor0 - 0W
-
19/10/2024EyupsporGoztepe1 - 0L
-
05/10/2024GoztepeSivasspor2 - 0W
-
28/09/2024SamsunsporGoztepe1 - 2L
-
24/09/2024GoztepeKayserispor2 - 0W
-
01/09/2024GoztepeBodrumspor2 - 0W
-
24/08/2024AlanyasporGoztepe0 - 1D
-
18/08/2024GoztepeFenerbahce0 - 2D
Thống kê phong độ Goztepe gần đây, KQ Goztepe mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Goztepe gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Goztepe gần đây: theo giải đấu
-
10/11/2024GoztepeKonyaspor0 - 0W
-
02/11/2024Gazisehir GaziantepGoztepe0 - 0L
-
26/10/20241 GoztepeTrabzonspor0 - 0W
-
19/10/2024EyupsporGoztepe1 - 0L
-
05/10/2024GoztepeSivasspor2 - 0W
-
28/09/2024SamsunsporGoztepe1 - 2L
-
24/09/2024GoztepeKayserispor2 - 0W
-
01/09/2024GoztepeBodrumspor2 - 0W
-
24/08/2024AlanyasporGoztepe0 - 1D
-
18/08/2024GoztepeFenerbahce0 - 2D
- Kết quả Goztepe mới nhất ở giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Goztepe gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Goztepe (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Goztepe (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 12 | 8 | 1 | 3 | 17 | 12 | 5 | 25 | H T T B T T |
2 | Bandirmaspor | 12 | 7 | 3 | 2 | 17 | 10 | 7 | 24 | T H T T T T |
3 | Erzurum BB | 12 | 7 | 1 | 4 | 17 | 8 | 9 | 22 | T T H T T B |
4 | Karagumruk | 12 | 6 | 3 | 3 | 26 | 13 | 13 | 21 | T T B T B T |
5 | 76 Igdir Belediye spor | 12 | 6 | 3 | 3 | 17 | 10 | 7 | 21 | B H T H T T |
6 | Boluspor | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 21 | B T T T B T |
7 | Ankaragucu | 13 | 6 | 1 | 6 | 18 | 13 | 5 | 19 | H T T B T B |
8 | Corum Belediyespor | 12 | 5 | 4 | 3 | 14 | 12 | 2 | 19 | T H B T T T |
9 | Keciorengucu | 13 | 4 | 6 | 3 | 17 | 15 | 2 | 18 | H H B B H T |
10 | S.Urfaspor | 13 | 5 | 3 | 5 | 21 | 20 | 1 | 18 | T T H H T B |
11 | Umraniyespor | 13 | 5 | 3 | 5 | 20 | 19 | 1 | 18 | H B T B B H |
12 | Genclerbirligi | 13 | 5 | 3 | 5 | 11 | 12 | -1 | 18 | B H B T B T |
13 | Erokspor | 12 | 5 | 2 | 5 | 19 | 16 | 3 | 17 | T T H T H B |
14 | Istanbulspor | 13 | 5 | 2 | 6 | 18 | 16 | 2 | 17 | B B B B H T |
15 | Manisa BB Spor | 13 | 5 | 2 | 6 | 16 | 16 | 0 | 17 | T B B B T B |
16 | Pendikspor | 12 | 4 | 3 | 5 | 12 | 17 | -5 | 15 | H H T T B H |
17 | Amedspor | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 12 | -2 | 14 | T B H B B H |
18 | Sakaryaspor | 12 | 3 | 4 | 5 | 15 | 18 | -3 | 13 | B B T B T B |
19 | Adanaspor | 12 | 1 | 4 | 7 | 10 | 28 | -18 | 7 | B H B B B H |
20 | Yeni Malatyaspor | 12 | 0 | 0 | 12 | 6 | 39 | -33 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)