Phong độ Fredericia gần đây, KQ Fredericia mới nhất
Phong độ Fredericia gần đây
-
24/11/2024FredericiaKolding FC0 - 0W
-
09/11/2024B93 CopenhagenFredericia0 - 1W
-
03/11/2024FredericiaOdense BK0 - 1L
-
27/10/20241 HobroFredericia1 - 1W
-
19/10/2024EsbjergFredericia0 - 1W
-
05/10/2024FredericiaAC Horsens1 - 0L
-
28/09/2024FredericiaB93 Copenhagen2 - 0W
-
24/09/2024Hillerod FodboldFredericia0 - 1W
-
16/09/2024FredericiaHobro0 - 0D
-
19/09/2024FredericiaAalborg0 - 1L
Thống kê phong độ Fredericia gần đây, KQ Fredericia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Fredericia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng Nhất Đan Mạch | 9 | 6 | 1 | 2 |
Phong độ Fredericia gần đây: theo giải đấu
-
19/09/2024FredericiaAalborg0 - 1L
-
24/11/2024FredericiaKolding FC0 - 0W
-
09/11/2024B93 CopenhagenFredericia0 - 1W
-
03/11/2024FredericiaOdense BK0 - 1L
-
27/10/20241 HobroFredericia1 - 1W
-
19/10/2024EsbjergFredericia0 - 1W
-
05/10/2024FredericiaAC Horsens1 - 0L
-
28/09/2024FredericiaB93 Copenhagen2 - 0W
-
24/09/2024Hillerod FodboldFredericia0 - 1W
-
16/09/2024FredericiaHobro0 - 0D
- Kết quả Fredericia mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Đan Mạch
- Kết quả Fredericia mới nhất ở giải Hạng Nhất Đan Mạch
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fredericia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fredericia (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Fredericia (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 16 | 14 | 1 | 1 | 41 | 15 | 26 | 43 | T B T T T T |
2 | Fredericia | 17 | 11 | 1 | 5 | 40 | 21 | 19 | 34 | B T T B T T |
3 | Esbjerg | 17 | 10 | 1 | 6 | 37 | 29 | 8 | 31 | T B B T T T |
4 | AC Horsens | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 21 | 5 | 28 | T T B T B H |
5 | Hvidovre IF | 17 | 7 | 5 | 5 | 20 | 15 | 5 | 26 | H B T B B T |
6 | Kolding FC | 17 | 6 | 6 | 5 | 14 | 10 | 4 | 24 | H T T T H B |
7 | Hobro | 17 | 6 | 4 | 7 | 27 | 32 | -5 | 22 | T B B B H T |
8 | Hillerod Fodbold | 17 | 5 | 6 | 6 | 23 | 24 | -1 | 21 | H B T T H B |
9 | B93 Copenhagen | 17 | 5 | 2 | 10 | 16 | 33 | -17 | 17 | B T B B B B |
10 | Vendsyssel | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 27 | -9 | 16 | B H B B H H |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 17 | 4 | 3 | 10 | 19 | 31 | -12 | 15 | T T B H T H |
12 | Roskilde | 17 | 2 | 1 | 14 | 12 | 35 | -23 | 7 | B B T B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)