Phong độ Fortaleza gần đây, KQ Fortaleza mới nhất
Phong độ Fortaleza gần đây
-
30/03/2025FortalezaFluminense RJ2 - 0W
-
27/03/2025FortalezaCRB AL 10 - 1L
-
20/03/20251 Sousa PBFortaleza1 - 1L
-
06/03/2025FortalezaFerroviario CE3 - 0W
-
20/02/2025FortalezaVitoria BA1 - 0L
-
12/02/2025Altos/PIFortaleza0 - 0L
-
23/03/2025CearaFortaleza 10 - 0D
-
16/03/20251 FortalezaCeara0 - 0L
-
09/03/2025FortalezaFerroviario CE0 - 0W
-
02/03/2025Ferroviario CEFortaleza0 - 0D
Thống kê phong độ Fortaleza gần đây, KQ Fortaleza mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Fortaleza gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Brazil | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Đông Bắc Brazil | 5 | 1 | 0 | 4 |
- VĐQG Brazil (Cearense) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Phong độ Fortaleza gần đây: theo giải đấu
-
30/03/2025FortalezaFluminense RJ2 - 0W
-
27/03/2025FortalezaCRB AL 10 - 1L
-
20/03/20251 Sousa PBFortaleza1 - 1L
-
06/03/2025FortalezaFerroviario CE3 - 0W
-
20/02/2025FortalezaVitoria BA1 - 0L
-
12/02/2025Altos/PIFortaleza0 - 0L
-
23/03/2025CearaFortaleza 10 - 0D
-
16/03/20251 FortalezaCeara0 - 0L
-
09/03/2025FortalezaFerroviario CE0 - 0W
-
02/03/2025Ferroviario CEFortaleza0 - 0D
- Kết quả Fortaleza mới nhất ở giải VĐQG Brazil
- Kết quả Fortaleza mới nhất ở giải Đông Bắc Brazil
- Kết quả Fortaleza mới nhất ở giải VĐQG Brazil (Cearense)
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fortaleza gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fortaleza (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Fortaleza (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Juventude | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | Fortaleza | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Vasco da Gama | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | Gremio (RS) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Cruzeiro | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Flamengo | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Internacional RS | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Corinthians Paulista (SP) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Bahia | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Palmeiras | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | Botafogo RJ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | Sao Paulo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | Sport Club do Recife | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
14 | Ceara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Santos | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
17 | Atletico Mineiro | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
18 | Mirassol | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
19 | Fluminense RJ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
20 | Vitoria BA | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)