Phong độ Fakel gần đây, KQ Fakel mới nhất
Phong độ Fakel gần đây
-
01/12/2024FK MakhachkalaFakel0 - 0D
-
24/11/2024FakelDynamo Moscow0 - 1D
-
09/11/2024Lokomotiv MoscowFakel1 - 0L
-
03/11/2024FakelKhimki1 - 1D
-
26/10/2024CSKA MoscowFakel 10 - 0D
-
19/10/2024Terek GroznyFakel 12 - 1W
-
06/10/2024FakelFK Makhachkala0 - 1D
-
22/10/2024FakelZenit St. Petersburg0 - 1L
-
01/10/2024Rubin KazanFakel0 - 1W
-
12/10/2024FakelFC Torpedo Zhodino0 - 2L
Thống kê phong độ Fakel gần đây, KQ Fakel mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
Thống kê phong độ Fakel gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nga | 7 | 1 | 5 | 1 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Nga | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Fakel gần đây: theo giải đấu
-
01/12/2024FK MakhachkalaFakel0 - 0D
-
24/11/2024FakelDynamo Moscow0 - 1D
-
09/11/2024Lokomotiv MoscowFakel1 - 0L
-
03/11/2024FakelKhimki1 - 1D
-
26/10/2024CSKA MoscowFakel 10 - 0D
-
19/10/2024Terek GroznyFakel 12 - 1W
-
06/10/2024FakelFK Makhachkala0 - 1D
-
12/10/2024FakelFC Torpedo Zhodino0 - 2L
-
22/10/2024FakelZenit St. Petersburg0 - 1L
-
01/10/2024Rubin KazanFakel0 - 1W
- Kết quả Fakel mới nhất ở giải VĐQG Nga
- Kết quả Fakel mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Fakel mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nga
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fakel gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fakel (sân nhà) | 7 | 2 | 0 | 0 |
Fakel (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 17 | 12 | 3 | 2 | 36 | 10 | 26 | 39 | T H T T T B |
2 | FC Krasnodar | 17 | 11 | 5 | 1 | 34 | 12 | 22 | 38 | T T T H H B |
3 | Spartak Moscow | 17 | 10 | 4 | 3 | 33 | 14 | 19 | 34 | B T T T T T |
4 | Lokomotiv Moscow | 17 | 11 | 1 | 5 | 33 | 26 | 7 | 34 | B H T T B B |
5 | Dynamo Moscow | 17 | 9 | 5 | 3 | 33 | 19 | 14 | 32 | T T H T H H |
6 | CSKA Moscow | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 14 | 13 | 28 | T H B T B H |
7 | Rostov FK | 17 | 6 | 5 | 6 | 26 | 27 | -1 | 23 | H B H T T T |
8 | Rubin Kazan | 17 | 6 | 5 | 6 | 22 | 24 | -2 | 23 | B T B H T H |
9 | Akron Togliatti | 17 | 5 | 4 | 8 | 20 | 33 | -13 | 19 | B H T B B T |
10 | Krylya Sovetov | 17 | 5 | 3 | 9 | 18 | 26 | -8 | 18 | H B B B T T |
11 | FK Makhachkala | 17 | 3 | 8 | 6 | 9 | 14 | -5 | 17 | B H B T H H |
12 | Khimki | 17 | 3 | 7 | 7 | 21 | 31 | -10 | 16 | T B H B H T |
13 | FK Nizhny Novgorod | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 31 | -16 | 16 | H B T B H B |
14 | Fakel | 17 | 2 | 8 | 7 | 11 | 24 | -13 | 14 | T H H B H H |
15 | Terek Grozny | 17 | 1 | 7 | 9 | 15 | 32 | -17 | 10 | B T B B B H |
16 | Gazovik Orenburg | 17 | 1 | 5 | 11 | 16 | 32 | -16 | 8 | H B B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)