Phong độ Erzeni gần đây, KQ Erzeni mới nhất
Phong độ Erzeni gần đây
-
20/11/2024ErzeniKF Valbona0 - 0W
-
16/10/2024ErzeniNaftetari Kucove1 - 0W
-
09/11/2024ErzeniKS Perparimi Kukesi0 - 0L
-
03/11/2024ErzeniFK Vora0 - 1L
-
30/10/2024Apolonia FierErzeni3 - 0L
-
26/10/2024BurreliErzeni1 - 0L
-
20/10/2024ErzeniBesa Kavaje0 - 0D
-
05/10/2024Lushnja KSErzeni0 - 0D
-
29/09/2024ErzeniKastrioti Kruje0 - 0L
-
21/09/2024PogradeciErzeni0 - 0L
Thống kê phong độ Erzeni gần đây, KQ Erzeni mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Erzeni gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Albania | 8 | 0 | 2 | 6 |
- Cúp Quốc Gia Albania | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Erzeni gần đây: theo giải đấu
-
09/11/2024ErzeniKS Perparimi Kukesi0 - 0L
-
03/11/2024ErzeniFK Vora0 - 1L
-
30/10/2024Apolonia FierErzeni3 - 0L
-
26/10/2024BurreliErzeni1 - 0L
-
20/10/2024ErzeniBesa Kavaje0 - 0D
-
05/10/2024Lushnja KSErzeni0 - 0D
-
29/09/2024ErzeniKastrioti Kruje0 - 0L
-
21/09/2024PogradeciErzeni0 - 0L
-
20/11/2024ErzeniKF Valbona0 - 0W
-
16/10/2024ErzeniNaftetari Kucove1 - 0W
- Kết quả Erzeni mới nhất ở giải Hạng 2 Albania
- Kết quả Erzeni mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Albania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Erzeni gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Erzeni (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Erzeni (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Albania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Partizani Tirana | 13 | 6 | 6 | 1 | 18 | 10 | 8 | 24 | T H H T H T |
2 | Vllaznia Shkoder | 13 | 6 | 4 | 3 | 21 | 16 | 5 | 22 | H B H T T H |
3 | KS Dinamo Tirana | 13 | 5 | 5 | 3 | 19 | 14 | 5 | 20 | T H H H T B |
4 | Egnatia | 13 | 5 | 5 | 3 | 14 | 11 | 3 | 20 | T H H B T H |
5 | KS Elbasani | 13 | 3 | 8 | 2 | 11 | 12 | -1 | 17 | H H H H B H |
6 | Teuta Durres | 13 | 4 | 5 | 4 | 13 | 18 | -5 | 17 | T H B H H H |
7 | KF Tirana | 13 | 2 | 8 | 3 | 17 | 16 | 1 | 14 | B H H B B T |
8 | KF Laci | 13 | 2 | 6 | 5 | 11 | 12 | -1 | 12 | B T H T H H |
9 | Skenderbeu Korca | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 18 | -6 | 12 | B T H B B H |
10 | KS Bylis | 13 | 2 | 4 | 7 | 9 | 18 | -9 | 10 | B B T H H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)