Phong độ Eldense gần đây, KQ Eldense mới nhất
Phong độ Eldense gần đây
-
21/11/2024EldenseSD Huesca1 - 0W
-
16/11/2024EldenseAlbacete1 - 0W
-
10/11/2024Granada CFEldense2 - 0L
-
26/10/2024CordobaEldense 11 - 0L
-
24/10/2024EldenseZaragoza1 - 2L
-
19/10/2024Deportivo La CorunaEldense1 - 1D
-
12/10/2024EibarEldense1 - 0L
-
06/10/2024EldenseCastellon2 - 3L
-
28/09/2024CadizEldense0 - 1W
-
31/10/2024CD Atletico PasoEldense0 - 1W
Thống kê phong độ Eldense gần đây, KQ Eldense mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Eldense gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Tây Ban Nha | 9 | 3 | 1 | 5 |
Phong độ Eldense gần đây: theo giải đấu
-
31/10/2024CD Atletico PasoEldense0 - 1W
-
21/11/2024EldenseSD Huesca1 - 0W
-
16/11/2024EldenseAlbacete1 - 0W
-
10/11/2024Granada CFEldense2 - 0L
-
26/10/2024CordobaEldense 11 - 0L
-
24/10/2024EldenseZaragoza1 - 2L
-
19/10/2024Deportivo La CorunaEldense1 - 1D
-
12/10/2024EibarEldense1 - 0L
-
06/10/2024EldenseCastellon2 - 3L
-
28/09/2024CadizEldense0 - 1W
- Kết quả Eldense mới nhất ở giải Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
- Kết quả Eldense mới nhất ở giải Hạng 2 Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Eldense gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Eldense (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Eldense (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 16 | 11 | 4 | 1 | 25 | 12 | 13 | 37 | T T H T T H |
2 | Granada CF | 16 | 7 | 5 | 4 | 26 | 21 | 5 | 26 | T B B T T H |
3 | Real Oviedo | 15 | 7 | 5 | 3 | 21 | 16 | 5 | 26 | H T B T H T |
4 | Sporting Gijon | 15 | 7 | 4 | 4 | 23 | 16 | 7 | 25 | B T H T T B |
5 | Almeria | 15 | 7 | 4 | 4 | 27 | 25 | 2 | 25 | T T H T T T |
6 | Real Zaragoza | 16 | 7 | 4 | 5 | 26 | 19 | 7 | 25 | T B T H H H |
7 | Mirandes | 15 | 7 | 4 | 4 | 16 | 12 | 4 | 25 | T B T B H T |
8 | Levante | 14 | 6 | 5 | 3 | 19 | 15 | 4 | 23 | B B T T H H |
9 | Elche | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 13 | 3 | 22 | T H T T B H |
10 | Malaga | 15 | 4 | 10 | 1 | 12 | 11 | 1 | 22 | H H T T H H |
11 | Eibar | 16 | 6 | 3 | 7 | 14 | 16 | -2 | 21 | T B B B T B |
12 | Castellon | 14 | 6 | 2 | 6 | 23 | 21 | 2 | 20 | B T B T H B |
13 | SD Huesca | 15 | 5 | 4 | 6 | 20 | 17 | 3 | 19 | H B H H B B |
14 | Eldense | 15 | 5 | 3 | 7 | 19 | 22 | -3 | 18 | H B B B T T |
15 | Cadiz | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 22 | -4 | 18 | B T B H T H |
16 | Burgos CF | 16 | 5 | 3 | 8 | 14 | 21 | -7 | 18 | H B B B B T |
17 | Albacete | 15 | 4 | 5 | 6 | 22 | 26 | -4 | 17 | T B H H H B |
18 | Cordoba | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 22 | -4 | 17 | T B T H B H |
19 | Deportivo La Coruna | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 18 | 0 | 16 | H B B T T B |
20 | Racing de Ferrol | 15 | 2 | 7 | 6 | 9 | 17 | -8 | 13 | H H H B B H |
21 | Tenerife | 14 | 2 | 4 | 8 | 12 | 21 | -9 | 10 | B B H H T B |
22 | FC Cartagena | 16 | 3 | 1 | 12 | 12 | 27 | -15 | 10 | H B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)