Phong độ Dordrecht gần đây, KQ Dordrecht mới nhất
Phong độ Dordrecht gần đây
-
11/03/2025SC CambuurDordrecht1 - 0L
-
08/03/2025SC TelstarDordrecht4 - 0L
-
01/03/2025DordrechtEmmen1 - 0W
-
25/02/2025Jong PSV Eindhoven (Youth)Dordrecht1 - 0W
-
15/02/2025DordrechtRoda JC1 - 0W
-
08/02/2025Helmond SportDordrecht0 - 1W
-
01/02/2025DordrechtDe Graafschap1 - 1D
-
25/01/2025Vitesse ArnhemDordrecht0 - 1W
-
18/01/2025DordrechtAZ Alkmaar (Youth)1 - 0D
-
11/01/2025Excelsior SBVDordrecht0 - 0L
Thống kê phong độ Dordrecht gần đây, KQ Dordrecht mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Dordrecht gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hà Lan | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Dordrecht gần đây: theo giải đấu
-
11/03/2025SC CambuurDordrecht1 - 0L
-
08/03/2025SC TelstarDordrecht4 - 0L
-
01/03/2025DordrechtEmmen1 - 0W
-
25/02/2025Jong PSV Eindhoven (Youth)Dordrecht1 - 0W
-
15/02/2025DordrechtRoda JC1 - 0W
-
08/02/2025Helmond SportDordrecht0 - 1W
-
01/02/2025DordrechtDe Graafschap1 - 1D
-
25/01/2025Vitesse ArnhemDordrecht0 - 1W
-
18/01/2025DordrechtAZ Alkmaar (Youth)1 - 0D
-
11/01/2025Excelsior SBVDordrecht0 - 0L
- Kết quả Dordrecht mới nhất ở giải Hạng 2 Hà Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dordrecht gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dordrecht (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Dordrecht (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 30 | 20 | 4 | 6 | 68 | 35 | 33 | 64 | B T T T T T |
2 | SC Cambuur | 30 | 17 | 4 | 9 | 48 | 27 | 21 | 55 | T H H T T T |
3 | ADO Den Haag | 30 | 16 | 7 | 7 | 50 | 35 | 15 | 55 | T T T T T B |
4 | Excelsior SBV | 30 | 15 | 8 | 7 | 53 | 33 | 20 | 53 | B H T H B T |
5 | Dordrecht | 30 | 15 | 8 | 7 | 50 | 40 | 10 | 53 | T T T T B B |
6 | De Graafschap | 29 | 14 | 7 | 8 | 58 | 41 | 17 | 49 | B T B T T T |
7 | Roda JC | 30 | 12 | 9 | 9 | 43 | 40 | 3 | 45 | H B H H T T |
8 | SC Telstar | 30 | 12 | 8 | 10 | 51 | 39 | 12 | 44 | T T B T T B |
9 | Emmen | 30 | 13 | 5 | 12 | 46 | 41 | 5 | 44 | B T T B B T |
10 | Den Bosch | 30 | 12 | 7 | 11 | 42 | 36 | 6 | 43 | B B H B B B |
11 | Helmond Sport | 30 | 12 | 6 | 12 | 45 | 45 | 0 | 42 | H T B B T B |
12 | FC Eindhoven | 29 | 11 | 6 | 12 | 45 | 48 | -3 | 39 | B T B B T H |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 29 | 10 | 6 | 13 | 53 | 53 | 0 | 36 | T H B B T T |
14 | MVV Maastricht | 29 | 8 | 9 | 12 | 42 | 47 | -5 | 33 | T H T B B B |
15 | Jong Ajax (Youth) | 30 | 8 | 7 | 15 | 34 | 40 | -6 | 31 | B H T B B B |
16 | VVV Venlo | 28 | 8 | 5 | 15 | 27 | 49 | -22 | 29 | T B H B B T |
17 | FC Oss | 30 | 6 | 11 | 13 | 22 | 50 | -28 | 29 | B H B H B H |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 29 | 6 | 4 | 19 | 42 | 62 | -20 | 22 | B B B B B H |
19 | FC Utrecht (Youth) | 29 | 3 | 9 | 17 | 25 | 62 | -37 | 18 | B T B H B B |
20 | Vitesse Arnhem | 30 | 9 | 8 | 13 | 42 | 63 | -21 | 8 | T T B T H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)