Phong độ Diagoras gần đây, KQ Diagoras mới nhất
Phong độ Diagoras gần đây
-
16/11/2024DiagorasAO Kavala1 - 0D
-
08/11/20241 DiagorasNiki Volou0 - 0D
-
03/11/20241 Pas GianninaDiagoras0 - 1L
-
25/10/2024IraklisDiagoras0 - 0L
-
19/10/2024PAOK Saloniki BDiagoras0 - 0W
-
13/10/2024Ethnikos Neou KeramidiouDiagoras0 - 0D
-
07/10/2024DiagorasKambaniakos0 - 1L
-
29/09/2024AEL LarisaDiagoras1 - 0L
-
23/09/20241 DiagorasMakedonikos0 - 0D
-
25/09/2024DiagorasKallithea0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [3-4]
Thống kê phong độ Diagoras gần đây, KQ Diagoras mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
Thống kê phong độ Diagoras gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hy Lạp | 9 | 1 | 4 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Diagoras gần đây: theo giải đấu
-
16/11/2024DiagorasAO Kavala1 - 0D
-
08/11/20241 DiagorasNiki Volou0 - 0D
-
03/11/20241 Pas GianninaDiagoras0 - 1L
-
25/10/2024IraklisDiagoras0 - 0L
-
19/10/2024PAOK Saloniki BDiagoras0 - 0W
-
13/10/2024Ethnikos Neou KeramidiouDiagoras0 - 0D
-
07/10/2024DiagorasKambaniakos0 - 1L
-
29/09/2024AEL LarisaDiagoras1 - 0L
-
23/09/20241 DiagorasMakedonikos0 - 0D
-
25/09/2024DiagorasKallithea0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [3-4]
- Kết quả Diagoras mới nhất ở giải Hạng 2 Hy Lạp
- Kết quả Diagoras mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Diagoras gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Diagoras (sân nhà) | 6 | 1 | 0 | 0 |
Diagoras (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AE Kifisias | 9 | 6 | 3 | 0 | 22 | 8 | 14 | 21 | T T H H T T |
2 | Kalamata AO | 9 | 5 | 4 | 0 | 15 | 8 | 7 | 19 | H T T H T H |
3 | Panionios | 9 | 5 | 3 | 1 | 12 | 5 | 7 | 18 | T T H T B H |
4 | Ilioupoli | 9 | 4 | 1 | 4 | 8 | 15 | -7 | 13 | T B B B T T |
5 | Panargiakos | 9 | 4 | 0 | 5 | 9 | 10 | -1 | 12 | T T T T B B |
6 | Egaleo Athens | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 8 | -1 | 12 | B T B T H B |
7 | Panahaiki-2005 | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 7 | 0 | 11 | B B H H T T |
8 | AEK Athens B | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 15 | -5 | 9 | H B T B H B |
9 | Asteras Tripoli B | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 13 | -5 | 6 | B B H B B T |
10 | Kissamikos | 9 | 0 | 2 | 7 | 3 | 12 | -9 | 2 | B B B H B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)