Phong độ Criciuma gần đây, KQ Criciuma mới nhất
Phong độ Criciuma gần đây
-
01/12/2024CriciumaCorinthians Paulista (SP)2 - 0L
-
27/11/2024Fluminense RJCriciuma0 - 0D
-
21/11/20241 CriciumaVitoria BA0 - 0L
-
10/11/2024CruzeiroCriciuma1 - 0L
-
06/11/2024Internacional RSCriciuma 11 - 0L
-
27/10/2024CriciumaSao Paulo1 - 0D
-
19/10/2024Botafogo RJCriciuma0 - 0D
-
04/10/2024CriciumaAtletico Clube Goianiense1 - 0W
-
30/09/2024BahiaCriciuma1 - 0L
-
26/09/2024Gremio (RS)Criciuma0 - 1W
Thống kê phong độ Criciuma gần đây, KQ Criciuma mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Criciuma gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Brazil | 10 | 2 | 3 | 5 |
Phong độ Criciuma gần đây: theo giải đấu
-
01/12/2024CriciumaCorinthians Paulista (SP)2 - 0L
-
27/11/2024Fluminense RJCriciuma0 - 0D
-
21/11/20241 CriciumaVitoria BA0 - 0L
-
10/11/2024CruzeiroCriciuma1 - 0L
-
06/11/2024Internacional RSCriciuma 11 - 0L
-
27/10/2024CriciumaSao Paulo1 - 0D
-
19/10/2024Botafogo RJCriciuma0 - 0D
-
04/10/2024CriciumaAtletico Clube Goianiense1 - 0W
-
30/09/2024BahiaCriciuma1 - 0L
-
26/09/2024Gremio (RS)Criciuma0 - 1W
- Kết quả Criciuma mới nhất ở giải VĐQG Brazil
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Criciuma gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Criciuma (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Criciuma (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Brazil mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)