Phong độ Chachoengsao gần đây, KQ Chachoengsao mới nhất
Phong độ Chachoengsao gần đây
-
22/02/2025ChachoengsaoBolaven Samutprakan FC0 - 0W
-
15/02/2025ChachoengsaoPadriew City1 - 1W
-
09/02/2025Navy FCChachoengsao 10 - 0D
-
02/02/2025ChachoengsaoRoyal Thai Fleet0 - 0L
-
25/01/2025Bankhai UnitedChachoengsao0 - 0D
-
18/01/20251 Pattaya CityChachoengsao1 - 0L
-
29/01/2025Khonkaen FCChachoengsao 13 - 1L
-
22/12/2024Customs Department FCChachoengsao0 - 0L
-
14/12/2024ChachoengsaoPluakdaeng United0 - 1L
-
08/12/2024Bolaven Samutprakan FCChachoengsao 11 - 0W
Thống kê phong độ Chachoengsao gần đây, KQ Chachoengsao mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Chachoengsao gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp FA Thái Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Thái Lan | 6 | 2 | 2 | 2 |
- BGC Muang Thai Insurance Cup | 3 | 1 | 0 | 2 |
Phong độ Chachoengsao gần đây: theo giải đấu
-
29/01/2025Khonkaen FCChachoengsao 13 - 1L
-
22/02/2025ChachoengsaoBolaven Samutprakan FC0 - 0W
-
15/02/2025ChachoengsaoPadriew City1 - 1W
-
09/02/2025Navy FCChachoengsao 10 - 0D
-
02/02/2025ChachoengsaoRoyal Thai Fleet0 - 0L
-
25/01/2025Bankhai UnitedChachoengsao0 - 0D
-
18/01/20251 Pattaya CityChachoengsao1 - 0L
-
22/12/2024Customs Department FCChachoengsao0 - 0L
-
14/12/2024ChachoengsaoPluakdaeng United0 - 1L
-
08/12/2024Bolaven Samutprakan FCChachoengsao 11 - 0W
- Kết quả Chachoengsao mới nhất ở giải Cúp FA Thái Lan
- Kết quả Chachoengsao mới nhất ở giải Hạng 2 Thái Lan
- Kết quả Chachoengsao mới nhất ở giải BGC Muang Thai Insurance Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Chachoengsao gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chachoengsao (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Chachoengsao (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Samut Sakhon | 17 | 11 | 3 | 3 | 40 | 19 | 21 | 36 | T H T T T B |
2 | Thonburi United FC | 16 | 11 | 3 | 2 | 35 | 19 | 16 | 36 | T B T T H T |
3 | Raj Pracha FC | 17 | 9 | 4 | 4 | 24 | 20 | 4 | 31 | T H B H T T |
4 | Nonthaburi | 17 | 7 | 4 | 6 | 26 | 22 | 4 | 25 | T T B T B B |
5 | THAPLUANG UNITED | 15 | 6 | 6 | 3 | 28 | 14 | 14 | 24 | T B T B H H |
6 | Bankunmae FC | 16 | 4 | 9 | 3 | 17 | 14 | 3 | 21 | H T T H H B |
7 | Hua Hin City | 15 | 5 | 5 | 5 | 29 | 32 | -3 | 20 | B H B T B T |
8 | Assumption Thonburi | 16 | 6 | 1 | 9 | 21 | 30 | -9 | 19 | T B B T B H |
9 | Samut Songkhram City | 15 | 3 | 5 | 7 | 24 | 27 | -3 | 14 | H T H H T B |
10 | Royal Thai Army FC | 17 | 2 | 7 | 8 | 18 | 29 | -11 | 13 | B H B T B T |
11 | Kanchanaburi City | 15 | 2 | 5 | 8 | 14 | 33 | -19 | 11 | H B B T B H |
12 | Hua Hin Maraleina | 16 | 1 | 6 | 9 | 15 | 32 | -17 | 9 | B H B B B H |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)