Phong độ Caernarfon gần đây, KQ Caernarfon mới nhất
Phong độ Caernarfon gần đây
-
12/02/2025CaernarfonThe New Saints0 - 1L
-
08/02/2025CaernarfonHaverfordwest County1 - 1D
-
01/02/2025Bala Town F.C.Caernarfon0 - 2W
-
15/01/2025CaernarfonFlint Town0 - 0W
-
11/01/2025Bala Town F.C.Caernarfon0 - 1W
-
26/12/2024CaernarfonThe New Saints2 - 3L
-
21/12/2024Aberystwyth TownCaernarfon1 - 0L
-
14/12/2024CaernarfonBarry Town United 12 - 1W
-
04/12/2024Connahs Quay Nomads FCCaernarfon 11 - 0D
-
09/11/2024Briton Ferry AthleticCaernarfon0 - 1W
Thống kê phong độ Caernarfon gần đây, KQ Caernarfon mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Caernarfon gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Xứ Wales | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Caernarfon gần đây: theo giải đấu
-
12/02/2025CaernarfonThe New Saints0 - 1L
-
08/02/2025CaernarfonHaverfordwest County1 - 1D
-
01/02/2025Bala Town F.C.Caernarfon0 - 2W
-
15/01/2025CaernarfonFlint Town0 - 0W
-
11/01/2025Bala Town F.C.Caernarfon0 - 1W
-
26/12/2024CaernarfonThe New Saints2 - 3L
-
21/12/2024Aberystwyth TownCaernarfon1 - 0L
-
14/12/2024CaernarfonBarry Town United 12 - 1W
-
04/12/2024Connahs Quay Nomads FCCaernarfon 11 - 0D
-
09/11/2024Briton Ferry AthleticCaernarfon0 - 1W
- Kết quả Caernarfon mới nhất ở giải VĐQG Xứ Wales
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Caernarfon gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Caernarfon (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Caernarfon (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Xứ Wales mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | The New Saints | 26 | 21 | 0 | 5 | 71 | 27 | 44 | 63 | T T T T T T |
2 | Pen-y-Bont FC | 25 | 15 | 6 | 4 | 43 | 22 | 21 | 51 | H T T B H B |
3 | Haverfordwest County | 26 | 13 | 9 | 4 | 34 | 14 | 20 | 48 | T H T H H T |
4 | UWIC Inter Cardiff | 26 | 11 | 5 | 10 | 37 | 35 | 2 | 38 | H B T B T B |
5 | Caernarfon | 25 | 11 | 5 | 9 | 39 | 38 | 1 | 38 | B T T T H B |
6 | Barry Town United | 25 | 10 | 7 | 8 | 38 | 41 | -3 | 37 | B H H T T H |
7 | Bala Town F.C. | 26 | 7 | 11 | 8 | 32 | 31 | 1 | 32 | B T B B B B |
8 | Connahs Quay Nomads FC | 25 | 8 | 5 | 12 | 34 | 29 | 5 | 29 | B B B B T B |
9 | Flint Town | 25 | 8 | 2 | 15 | 32 | 51 | -19 | 26 | B T B T B T |
10 | Briton Ferry Athletic | 25 | 7 | 4 | 14 | 38 | 50 | -12 | 25 | H B T H B T |
11 | Newtown AFC | 25 | 5 | 6 | 14 | 27 | 50 | -23 | 21 | B B B H B H |
12 | Aberystwyth Town | 25 | 5 | 2 | 18 | 22 | 59 | -37 | 17 | H B B B T B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)