Phong độ Bursaspor gần đây, KQ Bursaspor mới nhất
Phong độ Bursaspor gần đây
-
16/02/2025BursasporAnadolu Universitesi1 - 0W
-
09/02/2025MussporBursaspor1 - 0D
-
01/02/2025BursasporErgene Velimese1 - 0W
-
26/01/2025Tokat Bld PlevnesporBursaspor0 - 0W
-
19/01/2025BursasporDuzcespor0 - 0D
-
14/12/2024BursasporKarsiyaka0 - 0D
-
08/12/2024Viven BornovaBursaspor1 - 2W
-
01/12/2024BursasporArtvin Hopaspor1 - 0W
-
24/11/2024Elazig KarakocanBursaspor 10 - 0W
-
05/12/2024BursasporBelediye Vanspor0 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [6-7]
Thống kê phong độ Bursaspor gần đây, KQ Bursaspor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 4 | 0 |
Thống kê phong độ Bursaspor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 9 | 6 | 3 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Bursaspor gần đây: theo giải đấu
-
16/02/2025BursasporAnadolu Universitesi1 - 0W
-
09/02/2025MussporBursaspor1 - 0D
-
01/02/2025BursasporErgene Velimese1 - 0W
-
26/01/2025Tokat Bld PlevnesporBursaspor0 - 0W
-
19/01/2025BursasporDuzcespor0 - 0D
-
14/12/2024BursasporKarsiyaka0 - 0D
-
08/12/2024Viven BornovaBursaspor1 - 2W
-
01/12/2024BursasporArtvin Hopaspor1 - 0W
-
24/11/2024Elazig KarakocanBursaspor 10 - 0W
-
05/12/2024BursasporBelediye Vanspor0 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [6-7]
- Kết quả Bursaspor mới nhất ở giải Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)
- Kết quả Bursaspor mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bursaspor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bursaspor (sân nhà) | 10 | 6 | 0 | 0 |
Bursaspor (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serik Belediyespor | 23 | 16 | 5 | 2 | 49 | 21 | 28 | 53 | H T H T B T |
2 | Aksarayspor | 23 | 16 | 4 | 3 | 44 | 18 | 26 | 52 | B T T T H H |
3 | Elazigspor | 23 | 13 | 6 | 4 | 46 | 24 | 22 | 45 | H T T T T B |
4 | Menemen Belediye Spor | 23 | 13 | 5 | 5 | 44 | 24 | 20 | 44 | T T B T H T |
5 | Belediye Vanspor | 23 | 12 | 5 | 6 | 42 | 24 | 18 | 41 | T T T B H H |
6 | Halide Edip Adivarspor | 23 | 11 | 7 | 5 | 34 | 21 | 13 | 40 | T H B H T T |
7 | Bukaspor | 23 | 11 | 5 | 7 | 28 | 24 | 4 | 38 | T H H B T T |
8 | Utkoi | 23 | 8 | 10 | 5 | 34 | 30 | 4 | 34 | T H T H H T |
9 | Bursa Niluferspor AS | 23 | 9 | 6 | 8 | 37 | 35 | 2 | 33 | B B T H T B |
10 | Erbaaspor S | 23 | 9 | 5 | 9 | 31 | 36 | -5 | 32 | B T T T H T |
11 | Ankarademirspor | 23 | 6 | 11 | 6 | 32 | 30 | 2 | 29 | H H B H T H |
12 | Karaman Belediyespor | 23 | 6 | 9 | 8 | 28 | 26 | 2 | 27 | H B B H H H |
13 | Somaspor | 23 | 7 | 5 | 11 | 26 | 26 | 0 | 26 | H B H H B B |
14 | Dai Lin Jissbon | 23 | 3 | 9 | 11 | 19 | 40 | -21 | 18 | B B T B H B |
15 | Nazillispor | 23 | 4 | 4 | 15 | 27 | 52 | -25 | 16 | T B B B H B |
16 | Diyarbakirspor | 23 | 2 | 9 | 12 | 10 | 28 | -18 | 15 | H H H T B B |
17 | Celspor | 23 | 3 | 3 | 17 | 12 | 47 | -35 | 12 | B B B B B T |
18 | Giresunspor | 23 | 1 | 6 | 16 | 13 | 50 | -37 | 9 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)