Phong độ Burnley Nữ gần đây, KQ Burnley Nữ mới nhất
Phong độ Burnley Nữ gần đây
-
03/11/2024Burnley NữSpennymoor Town (W)0 - 0W
-
20/10/2024Hull City NữBurnley Nữ0 - 0W
-
29/09/2024Sutton Coldfield Town NữBurnley Nữ0 - 1W
-
06/10/2024Burnley NữDerby County Nữ1 - 0W
-
26/09/2024Liverpool Feds NữBurnley Nữ0 - 1W
-
22/09/2024Burnley NữWest Bromwich WFC Nữ0 - 0W
-
15/09/2024Nottingham Forest NữBurnley Nữ1 - 0D
-
08/09/2024Burnley NữWolverhampton Wanderers WFC Nữ0 - 1L
-
01/09/20241 Stoke City NữBurnley Nữ1 - 3W
-
25/08/2024Stourbridge NữBurnley Nữ1 - 0W
Thống kê phong độ Burnley Nữ gần đây, KQ Burnley Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
Thống kê phong độ Burnley Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp FA nữ | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Miền bắc nữ nước anh | 7 | 5 | 1 | 1 |
- Cúp nữ Anh | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Burnley Nữ gần đây: theo giải đấu
-
20/10/2024Hull City NữBurnley Nữ0 - 0W
-
29/09/2024Sutton Coldfield Town NữBurnley Nữ0 - 1W
-
06/10/2024Burnley NữDerby County Nữ1 - 0W
-
26/09/2024Liverpool Feds NữBurnley Nữ0 - 1W
-
22/09/2024Burnley NữWest Bromwich WFC Nữ0 - 0W
-
15/09/2024Nottingham Forest NữBurnley Nữ1 - 0D
-
08/09/2024Burnley NữWolverhampton Wanderers WFC Nữ0 - 1L
-
01/09/20241 Stoke City NữBurnley Nữ1 - 3W
-
25/08/2024Stourbridge NữBurnley Nữ1 - 0W
-
03/11/2024Burnley NữSpennymoor Town (W)0 - 0W
- Kết quả Burnley Nữ mới nhất ở giải Cúp FA nữ
- Kết quả Burnley Nữ mới nhất ở giải Miền bắc nữ nước anh
- Kết quả Burnley Nữ mới nhất ở giải Cúp nữ Anh
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Burnley Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Burnley Nữ (sân nhà) | 9 | 8 | 0 | 0 |
Burnley Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Miền bắc nữ nước anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wolverhampton Wanderers WFC (W) | 10 | 8 | 1 | 1 | 35 | 11 | 24 | 25 | T H T T T T |
2 | Nottingham Forest (W) | 9 | 7 | 2 | 0 | 41 | 4 | 37 | 23 | T H T H T T |
3 | Rugby Borough (W) | 9 | 6 | 1 | 2 | 31 | 7 | 24 | 19 | B T T H B T |
4 | Burnley (W) | 8 | 6 | 1 | 1 | 23 | 5 | 18 | 19 | T B H T T T |
5 | Stoke City (W) | 9 | 6 | 1 | 2 | 25 | 13 | 12 | 19 | T H T T T T |
6 | Liverpool Feds (W) | 9 | 5 | 1 | 3 | 22 | 16 | 6 | 16 | T T T B T B |
7 | West Bromwich WFC (W) | 10 | 3 | 1 | 6 | 16 | 22 | -6 | 10 | B B T B B B |
8 | Derby County (W) | 10 | 3 | 1 | 6 | 14 | 24 | -10 | 10 | B B B B B T |
9 | Hull City (W) | 10 | 3 | 0 | 7 | 14 | 34 | -20 | 9 | B B T T B B |
10 | Stourbridge (W) | 9 | 2 | 0 | 7 | 8 | 30 | -22 | 6 | B T B B B T |
11 | Sporting Khalsa (W) | 9 | 1 | 0 | 8 | 10 | 38 | -28 | 3 | B B B B T B |
12 | Halifax Town (W) | 8 | 0 | 1 | 7 | 2 | 37 | -35 | 1 | B H B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)