Phong độ Bumamuru gần đây, KQ Bumamuru mới nhất
Phong độ Bumamuru gần đây
-
23/11/2024LLB AcademicBumamuru0 - 0W
-
20/11/2024BumamuruKayanza Utd0 - 0W
-
16/11/2024Ngozi City FCBumamuru0 - 0D
-
10/11/2024VitaloBumamuru0 - 1W
-
06/11/2024BumamuruAcademie Deira0 - 0W
-
30/10/2024Flambeau du CentreBumamuru0 - 0L
-
27/10/2024BumamuruRoyal Vision0 - 0W
-
29/09/2024Rukinzo FCBumamuru0 - 0W
-
22/09/2024BumamuruRomania Inter Star1 - 0W
-
14/09/2024BS DynamicBumamuru0 - 1W
Thống kê phong độ Bumamuru gần đây, KQ Bumamuru mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
Thống kê phong độ Bumamuru gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Burundi | 10 | 8 | 1 | 1 |
Phong độ Bumamuru gần đây: theo giải đấu
-
23/11/2024LLB AcademicBumamuru0 - 0W
-
20/11/2024BumamuruKayanza Utd0 - 0W
-
16/11/2024Ngozi City FCBumamuru0 - 0D
-
10/11/2024VitaloBumamuru0 - 1W
-
06/11/2024BumamuruAcademie Deira0 - 0W
-
30/10/2024Flambeau du CentreBumamuru0 - 0L
-
27/10/2024BumamuruRoyal Vision0 - 0W
-
29/09/2024Rukinzo FCBumamuru0 - 0W
-
22/09/2024BumamuruRomania Inter Star1 - 0W
-
14/09/2024BS DynamicBumamuru0 - 1W
- Kết quả Bumamuru mới nhất ở giải VĐQG Burundi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bumamuru gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bumamuru (sân nhà) | 9 | 8 | 0 | 0 |
Bumamuru (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bumamuru | 13 | 8 | 4 | 1 | 25 | 11 | 14 | 28 | B T T H T T |
2 | Flambeau du Centre | 13 | 7 | 4 | 2 | 17 | 11 | 6 | 25 | T B T T T H |
3 | Aigle Noir | 10 | 7 | 2 | 1 | 23 | 5 | 18 | 23 | T H T T T T |
4 | Musongati FC | 12 | 6 | 4 | 2 | 24 | 6 | 18 | 22 | H T B B T H |
5 | Le Messager Ngozi | 11 | 6 | 3 | 2 | 15 | 8 | 7 | 21 | T T T B T H |
6 | Ngozi City FC | 13 | 5 | 5 | 3 | 18 | 15 | 3 | 20 | B B T T H H |
7 | Vitalo | 12 | 4 | 6 | 2 | 21 | 7 | 14 | 18 | T T B B H H |
8 | Olympique Star | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 10 | 2 | 18 | B T B T T H |
9 | Kayanza Utd | 12 | 5 | 2 | 5 | 19 | 20 | -1 | 17 | B B B T T B |
10 | Romania Inter Star | 13 | 5 | 2 | 6 | 13 | 17 | -4 | 17 | B H T B T H |
11 | Rukinzo FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 16 | 13 | 3 | 15 | B T T T T H |
12 | Royal Vision | 13 | 4 | 3 | 6 | 10 | 18 | -8 | 15 | T B T B H T |
13 | BS Dynamic | 13 | 1 | 6 | 6 | 11 | 20 | -9 | 9 | H H B B B H |
14 | Academie Deira | 12 | 2 | 2 | 8 | 12 | 22 | -10 | 8 | B B B B B H |
15 | Moso Sugar Company | 14 | 2 | 1 | 11 | 11 | 38 | -27 | 7 | T B B B T B |
16 | LLB Academic | 13 | 1 | 0 | 12 | 9 | 35 | -26 | 3 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)