Phong độ Bragantino gần đây, KQ Bragantino mới nhất
Phong độ Bragantino gần đây
-
02/12/2024BragantinoCruzeiro1 - 0D
-
25/11/2024Internacional RSBragantino2 - 1L
-
21/11/2024BragantinoSao Paulo1 - 1D
-
10/11/2024Atletico Clube GoianienseBragantino0 - 0D
-
03/11/2024BragantinoCuiaba0 - 0D
-
27/10/2024BragantinoBotafogo RJ0 - 0L
-
20/10/2024Vitoria BABragantino0 - 0L
-
06/10/2024BragantinoPalmeiras0 - 0D
-
29/09/2024JuventudeBragantino0 - 0D
-
26/09/2024BragantinoInternacional RS1 - 1D
Thống kê phong độ Bragantino gần đây, KQ Bragantino mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 7 | 3 |
Thống kê phong độ Bragantino gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Brazil | 10 | 0 | 7 | 3 |
Phong độ Bragantino gần đây: theo giải đấu
-
02/12/2024BragantinoCruzeiro1 - 0D
-
25/11/2024Internacional RSBragantino2 - 1L
-
21/11/2024BragantinoSao Paulo1 - 1D
-
10/11/2024Atletico Clube GoianienseBragantino0 - 0D
-
03/11/2024BragantinoCuiaba0 - 0D
-
27/10/2024BragantinoBotafogo RJ0 - 0L
-
20/10/2024Vitoria BABragantino0 - 0L
-
06/10/2024BragantinoPalmeiras0 - 0D
-
29/09/2024JuventudeBragantino0 - 0D
-
26/09/2024BragantinoInternacional RS1 - 1D
- Kết quả Bragantino mới nhất ở giải VĐQG Brazil
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bragantino gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bragantino (sân nhà) | 7 | 0 | 0 | 0 |
Bragantino (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Brazil mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 36 | 21 | 10 | 5 | 56 | 28 | 28 | 73 | T T H H H T |
2 | Palmeiras | 36 | 21 | 7 | 8 | 58 | 31 | 27 | 70 | H B T T T B |
3 | Flamengo | 36 | 19 | 9 | 8 | 56 | 40 | 16 | 66 | H T H T H T |
4 | Internacional RS | 36 | 18 | 11 | 7 | 53 | 32 | 21 | 65 | H T T T T B |
5 | Fortaleza | 36 | 18 | 11 | 7 | 49 | 36 | 13 | 65 | H T T H H B |
6 | Sao Paulo | 36 | 17 | 8 | 11 | 51 | 39 | 12 | 59 | H T T H H B |
7 | Corinthians Paulista (SP) | 37 | 14 | 11 | 12 | 51 | 45 | 6 | 53 | T T T T T T |
8 | Bahia | 37 | 14 | 8 | 15 | 47 | 49 | -2 | 50 | B B B H T B |
9 | Cruzeiro | 36 | 13 | 10 | 13 | 41 | 39 | 2 | 49 | B B T B H H |
10 | Vitoria BA | 36 | 13 | 6 | 17 | 42 | 49 | -7 | 45 | T T B T H T |
11 | Gremio (RS) | 36 | 12 | 8 | 16 | 43 | 46 | -3 | 44 | T H B H H T |
12 | Vasco da Gama | 36 | 12 | 8 | 16 | 39 | 55 | -16 | 44 | T B B B B H |
13 | Atletico Mineiro | 36 | 10 | 14 | 12 | 46 | 52 | -6 | 44 | B H B H H B |
14 | Atletico Paranaense | 36 | 11 | 9 | 16 | 39 | 43 | -4 | 42 | B B T T H H |
15 | Juventude | 36 | 10 | 12 | 14 | 46 | 57 | -11 | 42 | B B T H H T |
16 | Fluminense RJ | 36 | 10 | 10 | 16 | 31 | 39 | -8 | 40 | B H B H H H |
17 | Criciuma | 36 | 9 | 11 | 16 | 41 | 53 | -12 | 38 | H B B B H B |
18 | Bragantino | 36 | 8 | 14 | 14 | 37 | 46 | -9 | 38 | B H H H B H |
19 | Cuiaba | 36 | 6 | 12 | 18 | 28 | 46 | -18 | 30 | B H H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 36 | 6 | 9 | 21 | 26 | 55 | -29 | 27 | B T H B B H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)