Phong độ Bordeaux gần đây, KQ Bordeaux mới nhất
Phong độ Bordeaux gần đây
-
12/01/2025GranvilleBordeaux0 - 0W
-
05/01/20252 BordeauxLA Saint-Colomban Locmine0 - 1L
-
15/12/2024La Roche VFBordeaux0 - 1W
-
08/12/2024BordeauxStade Briochin0 - 0D
-
24/11/2024Saint MaloBordeaux1 - 0D
-
14/11/2024Le Poire Sur VieBordeaux0 - 1W
-
10/11/2024BordeauxSt Pryve St Hilaire0 - 0W
-
22/12/2024BordeauxRennes1 - 1L
-
01/12/2024BordeauxLes Herbiers2 - 0W
-
17/11/2024BressuireBordeaux0 - 1W
Thống kê phong độ Bordeaux gần đây, KQ Bordeaux mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Bordeaux gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Nghiệp dư pháp | 7 | 4 | 2 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Pháp | 3 | 2 | 0 | 1 |
Phong độ Bordeaux gần đây: theo giải đấu
-
12/01/2025GranvilleBordeaux0 - 0W
-
05/01/20252 BordeauxLA Saint-Colomban Locmine0 - 1L
-
15/12/2024La Roche VFBordeaux0 - 1W
-
08/12/2024BordeauxStade Briochin0 - 0D
-
24/11/2024Saint MaloBordeaux1 - 0D
-
14/11/2024Le Poire Sur VieBordeaux0 - 1W
-
10/11/2024BordeauxSt Pryve St Hilaire0 - 0W
-
22/12/2024BordeauxRennes1 - 1L
-
01/12/2024BordeauxLes Herbiers2 - 0W
-
17/11/2024BressuireBordeaux0 - 1W
- Kết quả Bordeaux mới nhất ở giải Nghiệp dư pháp
- Kết quả Bordeaux mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bordeaux gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bordeaux (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Bordeaux (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 18 | 10 | 4 | 4 | 30 | 17 | 13 | 34 | T H T T B H |
2 | Paris FC | 18 | 10 | 4 | 4 | 26 | 15 | 11 | 34 | H H T B B T |
3 | USL Dunkerque | 18 | 10 | 3 | 5 | 28 | 23 | 5 | 33 | T T B T H H |
4 | Guingamp | 19 | 10 | 2 | 7 | 34 | 24 | 10 | 32 | T T B H T T |
5 | Metz | 18 | 8 | 7 | 3 | 24 | 13 | 11 | 31 | T H T H H H |
6 | FC Annecy | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 23 | 3 | 30 | B H T H T B |
7 | Stade Lavallois MFC | 18 | 8 | 5 | 5 | 28 | 18 | 10 | 29 | H T T T T H |
8 | Grenoble | 19 | 8 | 3 | 8 | 23 | 22 | 1 | 27 | H B B T T T |
9 | Pau FC | 19 | 7 | 6 | 6 | 22 | 21 | 1 | 27 | T B T H H T |
10 | Amiens | 19 | 8 | 2 | 9 | 21 | 25 | -4 | 26 | B T B B B T |
11 | Bastia | 19 | 5 | 10 | 4 | 22 | 18 | 4 | 25 | H H T B T B |
12 | Rodez Aveyron | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 32 | -1 | 23 | H T H B T B |
13 | Clermont | 18 | 6 | 5 | 7 | 16 | 19 | -3 | 23 | B H B H T T |
14 | Red Star FC 93 | 19 | 6 | 4 | 9 | 20 | 32 | -12 | 22 | B H T T H B |
15 | Troyes | 18 | 6 | 3 | 9 | 19 | 21 | -2 | 21 | T H B T T B |
16 | Ajaccio | 19 | 5 | 3 | 11 | 13 | 24 | -11 | 18 | H B B B B T |
17 | Caen | 19 | 4 | 3 | 12 | 19 | 28 | -9 | 15 | H B B B B B |
18 | Martigues | 19 | 3 | 3 | 13 | 10 | 37 | -27 | 12 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)