Phong độ Bastia gần đây, KQ Bastia mới nhất
Phong độ Bastia gần đây
-
22/02/2025BastiaRed Star FC 930 - 0W
-
15/02/2025ClermontBastia 10 - 1D
-
08/02/2025Rodez AveyronBastia0 - 1W
-
01/02/20251 BastiaMetz1 - 0D
-
25/01/2025BastiaPau FC0 - 0D
-
18/01/2025AmiensBastia0 - 0L
-
11/01/2025BastiaAjaccio 13 - 0W
-
04/01/2025GrenobleBastia1 - 1L
-
15/01/2025BastiaNice0 - 0L
-
21/12/2024BastiaSaint Joseph4 - 0W
Thống kê phong độ Bastia gần đây, KQ Bastia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Bastia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Pháp | 8 | 3 | 3 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Pháp | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Bastia gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025BastiaRed Star FC 930 - 0W
-
15/02/2025ClermontBastia 10 - 1D
-
08/02/2025Rodez AveyronBastia0 - 1W
-
01/02/20251 BastiaMetz1 - 0D
-
25/01/2025BastiaPau FC0 - 0D
-
18/01/2025AmiensBastia0 - 0L
-
11/01/2025BastiaAjaccio 13 - 0W
-
04/01/2025GrenobleBastia1 - 1L
-
15/01/2025BastiaNice0 - 0L
-
21/12/2024BastiaSaint Joseph4 - 0W
- Kết quả Bastia mới nhất ở giải Hạng 2 Pháp
- Kết quả Bastia mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bastia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bastia (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Bastia (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 24 | 15 | 4 | 5 | 40 | 22 | 18 | 49 | T T T T T B |
2 | Paris FC | 24 | 14 | 4 | 6 | 36 | 21 | 15 | 46 | B T T T B T |
3 | USL Dunkerque | 24 | 14 | 3 | 7 | 36 | 25 | 11 | 45 | B T B T T T |
4 | Metz | 23 | 12 | 8 | 3 | 37 | 16 | 21 | 44 | H T T H T T |
5 | Guingamp | 24 | 12 | 3 | 9 | 39 | 29 | 10 | 39 | T T B T B H |
6 | FC Annecy | 24 | 11 | 6 | 7 | 29 | 28 | 1 | 39 | T B B T T B |
7 | Stade Lavallois MFC | 24 | 10 | 7 | 7 | 32 | 24 | 8 | 37 | H T H B B T |
8 | Grenoble | 24 | 10 | 5 | 9 | 30 | 28 | 2 | 35 | T B T H T H |
9 | Bastia | 24 | 7 | 13 | 4 | 28 | 21 | 7 | 34 | B H H T H T |
10 | Pau FC | 24 | 7 | 9 | 8 | 27 | 33 | -6 | 30 | T H H B B H |
11 | Amiens | 24 | 9 | 3 | 12 | 25 | 36 | -11 | 30 | T B T B B H |
12 | Rodez Aveyron | 24 | 7 | 6 | 11 | 39 | 39 | 0 | 27 | B B B B T H |
13 | Troyes | 24 | 8 | 3 | 13 | 24 | 26 | -2 | 27 | B B T T B B |
14 | Ajaccio | 23 | 8 | 3 | 12 | 19 | 28 | -9 | 27 | B T T T B T |
15 | Red Star FC 93 | 24 | 7 | 5 | 12 | 23 | 39 | -16 | 26 | B B B H T B |
16 | Clermont | 24 | 6 | 7 | 11 | 21 | 31 | -10 | 25 | H B B B H B |
17 | Martigues | 24 | 6 | 3 | 15 | 17 | 40 | -23 | 21 | B T T B B T |
18 | Caen | 24 | 4 | 4 | 16 | 21 | 37 | -16 | 16 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)