Phong độ Bari gần đây, KQ Bari mới nhất
Phong độ Bari gần đây
-
02/11/2024BariA.C. Reggiana 19190 - 0D
-
30/10/2024BariCarrarese0 - 0D
-
26/10/2024SpeziaBari0 - 0D
-
19/10/2024BariCatanzaro1 - 0D
-
06/10/2024CremoneseBari0 - 1D
-
28/09/20241 BariCosenza Calcio 19141 - 0D
-
22/09/2024FrosinoneBari0 - 1W
-
14/09/2024BariMantova 11 - 0W
-
31/08/20241 SampdoriaBari0 - 0D
-
28/08/2024BariSassuolo 10 - 1D
Thống kê phong độ Bari gần đây, KQ Bari mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 8 | 0 |
Thống kê phong độ Bari gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Italia | 10 | 2 | 8 | 0 |
Phong độ Bari gần đây: theo giải đấu
-
02/11/2024BariA.C. Reggiana 19190 - 0D
-
30/10/2024BariCarrarese0 - 0D
-
26/10/2024SpeziaBari0 - 0D
-
19/10/2024BariCatanzaro1 - 0D
-
06/10/2024CremoneseBari0 - 1D
-
28/09/20241 BariCosenza Calcio 19141 - 0D
-
22/09/2024FrosinoneBari0 - 1W
-
14/09/2024BariMantova 11 - 0W
-
31/08/20241 SampdoriaBari0 - 0D
-
28/08/2024BariSassuolo 10 - 1D
- Kết quả Bari mới nhất ở giải Hạng 2 Italia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bari gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bari (sân nhà) | 10 | 2 | 0 | 0 |
Bari (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 12 | 7 | 4 | 1 | 24 | 12 | 12 | 25 | H T T T H T |
2 | Pisa | 12 | 7 | 4 | 1 | 20 | 12 | 8 | 25 | B T T H H T |
3 | Spezia | 12 | 6 | 6 | 0 | 16 | 8 | 8 | 24 | H T T H H T |
4 | Cesena | 12 | 5 | 3 | 4 | 20 | 18 | 2 | 18 | T B B T H T |
5 | Cremonese | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 16 | 2 | 18 | B H T T H B |
6 | Juve Stabia | 12 | 4 | 5 | 3 | 13 | 13 | 0 | 17 | T T B H H H |
7 | Brescia | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 17 | -1 | 17 | T H B B H T |
8 | Palermo | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 10 | 2 | 16 | T B H T H B |
9 | Cosenza Calcio 1914 | 12 | 3 | 6 | 3 | 10 | 11 | -1 | 15 | H B H H T H |
10 | Sampdoria | 12 | 4 | 3 | 5 | 16 | 15 | 1 | 15 | T B T T H B |
11 | Bari | 12 | 2 | 8 | 2 | 13 | 11 | 2 | 14 | H H H H H H |
12 | Catanzaro | 12 | 2 | 8 | 2 | 11 | 9 | 2 | 14 | H H H T H H |
13 | Carrarese | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 13 | -2 | 13 | H T H T H H |
14 | Mantova | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 15 | -4 | 13 | B H H B H B |
15 | SudTirol | 12 | 4 | 1 | 7 | 14 | 19 | -5 | 13 | B T B B H B |
16 | Salernitana | 12 | 3 | 4 | 5 | 13 | 16 | -3 | 13 | H T B B H H |
17 | A.C. Reggiana 1919 | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 13 | -2 | 13 | H B T B B H |
18 | Cittadella | 12 | 3 | 4 | 5 | 7 | 15 | -8 | 13 | B B H B H T |
19 | Modena | 12 | 2 | 5 | 5 | 16 | 19 | -3 | 11 | B H H B H B |
20 | Frosinone | 12 | 1 | 6 | 5 | 7 | 17 | -10 | 9 | T B B H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)