Phong độ Baden gần đây, KQ Baden mới nhất
Phong độ Baden gần đây
-
29/03/2025FC Rapperswil-JonaBaden0 - 0D
-
23/03/2025BadenZurich B team0 - 1L
-
16/03/2025Biel BienneBaden1 - 0L
-
08/03/2025BadenBruhl SG1 - 0W
-
01/03/2025BreitenrainBaden1 - 1L
-
22/02/2025KriensBaden3 - 0L
-
15/02/20251 BadenLugano U211 - 0W
-
23/11/2024Young Boys U21Baden1 - 0L
-
17/11/2024BulleBaden 11 - 1L
-
08/02/2025BadenRotkreuz2 - 0D
Thống kê phong độ Baden gần đây, KQ Baden mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Baden gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng 2 Thụy Sỹ | 9 | 2 | 1 | 6 |
Phong độ Baden gần đây: theo giải đấu
-
08/02/2025BadenRotkreuz2 - 0D
-
29/03/2025FC Rapperswil-JonaBaden0 - 0D
-
23/03/2025BadenZurich B team0 - 1L
-
16/03/2025Biel BienneBaden1 - 0L
-
08/03/2025BadenBruhl SG1 - 0W
-
01/03/2025BreitenrainBaden1 - 1L
-
22/02/2025KriensBaden3 - 0L
-
15/02/20251 BadenLugano U211 - 0W
-
23/11/2024Young Boys U21Baden1 - 0L
-
17/11/2024BulleBaden 11 - 1L
- Kết quả Baden mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Baden mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Baden gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Baden (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Baden (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aarau | 28 | 15 | 8 | 5 | 50 | 31 | 19 | 53 | T T T H H H |
2 | Thun | 28 | 15 | 8 | 5 | 49 | 32 | 17 | 53 | T H T H T B |
3 | Etoile Carouge | 28 | 13 | 8 | 7 | 45 | 35 | 10 | 47 | H T T H H T |
4 | Stade Ouchy | 28 | 10 | 8 | 10 | 42 | 36 | 6 | 38 | B T B B T T |
5 | Vaduz | 27 | 9 | 10 | 8 | 35 | 37 | -2 | 37 | H B B H T B |
6 | FC Wil 1900 | 27 | 9 | 9 | 9 | 42 | 36 | 6 | 36 | T B B T H T |
7 | Neuchatel Xamax | 28 | 11 | 3 | 14 | 48 | 51 | -3 | 36 | T H B T B T |
8 | Bellinzona | 28 | 7 | 9 | 12 | 31 | 42 | -11 | 30 | H H B B B H |
9 | Stade Nyonnais | 28 | 7 | 5 | 16 | 36 | 57 | -21 | 26 | T H B B T B |
10 | Schaffhausen | 28 | 6 | 6 | 16 | 31 | 52 | -21 | 24 | B B H T B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)