Phong độ Badajoz gần đây, KQ Badajoz mới nhất
Phong độ Badajoz gần đây
-
24/11/2024CD CalamonteBadajoz0 - 0D
-
17/11/2024Puebla CalzadaBadajoz0 - 1W
-
10/11/2024CD MontijoBadajoz0 - 0D
-
03/11/2024BadajozExtremadura0 - 0D
-
27/10/2024SP VillafrancaBadajoz0 - 0W
-
20/10/2024BadajozCF Jaraiz0 - 1L
-
13/10/2024Moralo CPBadajoz0 - 1D
-
06/10/2024BadajozArroyo Club Polideportivo1 - 0W
-
29/09/2024CD DiocesanoBadajoz 10 - 0D
-
21/09/2024BadajozAD Llerenense0 - 0W
Thống kê phong độ Badajoz gần đây, KQ Badajoz mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
Thống kê phong độ Badajoz gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 4 Tây Ban Nha | 10 | 4 | 5 | 1 |
Phong độ Badajoz gần đây: theo giải đấu
-
24/11/2024CD CalamonteBadajoz0 - 0D
-
17/11/2024Puebla CalzadaBadajoz0 - 1W
-
10/11/2024CD MontijoBadajoz0 - 0D
-
03/11/2024BadajozExtremadura0 - 0D
-
27/10/2024SP VillafrancaBadajoz0 - 0W
-
20/10/2024BadajozCF Jaraiz0 - 1L
-
13/10/2024Moralo CPBadajoz0 - 1D
-
06/10/2024BadajozArroyo Club Polideportivo1 - 0W
-
29/09/2024CD DiocesanoBadajoz 10 - 0D
-
21/09/2024BadajozAD Llerenense0 - 0W
- Kết quả Badajoz mới nhất ở giải Hạng 4 Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Badajoz gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Badajoz (sân nhà) | 9 | 4 | 0 | 0 |
Badajoz (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Numancia | 13 | 8 | 4 | 1 | 20 | 8 | 12 | 28 | H T T H B T |
2 | Real Avila CF | 14 | 9 | 1 | 4 | 15 | 9 | 6 | 28 | T B T B T T |
3 | Pontevedra | 13 | 8 | 3 | 2 | 15 | 8 | 7 | 27 | T T H T T H |
4 | Real Aviles | 13 | 7 | 3 | 3 | 16 | 12 | 4 | 24 | B H H B T T |
5 | CF Salmantino | 13 | 6 | 5 | 2 | 19 | 17 | 2 | 23 | H T T T T H |
6 | Racing B | 13 | 6 | 3 | 4 | 22 | 12 | 10 | 21 | B B T T T B |
7 | Deportivo La Coruna B | 12 | 6 | 1 | 5 | 15 | 10 | 5 | 19 | B T T T T B |
8 | Real Valladol B | 13 | 5 | 4 | 4 | 16 | 10 | 6 | 19 | T H T B B T |
9 | Compostela | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 14 | 1 | 18 | T H T T T H |
10 | coruxo FC | 13 | 5 | 2 | 6 | 16 | 15 | 1 | 17 | B H B B T T |
11 | Union Langreo | 13 | 4 | 5 | 4 | 13 | 15 | -2 | 17 | T T B H B B |
12 | Bergantinos CF | 12 | 4 | 4 | 4 | 19 | 16 | 3 | 16 | H T T B B B |
13 | Marino luanco | 14 | 4 | 3 | 7 | 12 | 16 | -4 | 15 | B B H B H B |
14 | UD Llanera | 13 | 2 | 5 | 6 | 8 | 16 | -8 | 11 | H T B T B H |
15 | U.M. Escobedo | 13 | 2 | 5 | 6 | 9 | 24 | -15 | 11 | B B H H B H |
16 | CD Guijuelo | 13 | 1 | 6 | 6 | 8 | 13 | -5 | 9 | B B B H H H |
17 | Gimnastica Torrelavega | 13 | 2 | 3 | 8 | 12 | 20 | -8 | 9 | B B B T T B |
18 | SD Laredo | 13 | 1 | 4 | 8 | 8 | 23 | -15 | 7 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)