Phong độ Ammanford gần đây, KQ Ammanford mới nhất
Phong độ Ammanford gần đây
-
08/02/20251 AmmanfordPontypridd1 - 0L
-
25/01/2025Trey Thomas DrosselAmmanford0 - 1D
-
18/01/2025Caerau ElyAmmanford1 - 0L
-
11/01/2025AmmanfordCambrian Clydach0 - 0W
-
04/01/2025AmmanfordAfan Lido 10 - 1W
-
01/01/2025CarmarthenAmmanford1 - 0L
-
26/12/2024AmmanfordLlanelli 10 - 2L
-
30/11/2024Taffs WellAmmanford0 - 0W
-
23/11/2024TrefelinAmmanford0 - 0W
-
16/11/2024AmmanfordHaverfordwest County0 - 1D
-
Pen [9-10]
Thống kê phong độ Ammanford gần đây, KQ Ammanford mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Ammanford gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Wales FAW nam | 9 | 4 | 1 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Xứ Wales | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Ammanford gần đây: theo giải đấu
-
08/02/20251 AmmanfordPontypridd1 - 0L
-
25/01/2025Trey Thomas DrosselAmmanford0 - 1D
-
18/01/2025Caerau ElyAmmanford1 - 0L
-
11/01/2025AmmanfordCambrian Clydach0 - 0W
-
04/01/2025AmmanfordAfan Lido 10 - 1W
-
01/01/2025CarmarthenAmmanford1 - 0L
-
26/12/2024AmmanfordLlanelli 10 - 2L
-
30/11/2024Taffs WellAmmanford0 - 0W
-
23/11/2024TrefelinAmmanford0 - 0W
-
16/11/2024AmmanfordHaverfordwest County0 - 1D
-
Pen [9-10]
- Kết quả Ammanford mới nhất ở giải Wales FAW nam
- Kết quả Ammanford mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Xứ Wales
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ammanford gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ammanford (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Ammanford (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Ammanford thắng
Bại: là số trận Ammanford thua
BXH Wales FAW nam mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colwyn Bay | 22 | 18 | 3 | 1 | 70 | 19 | 51 | 57 | T T T T H T |
2 | Airbus UK Broughton | 21 | 18 | 1 | 2 | 76 | 24 | 52 | 55 | T T T T B H |
3 | Holywell | 22 | 14 | 1 | 7 | 48 | 36 | 12 | 43 | T T T B T B |
4 | Buckley Town | 21 | 12 | 4 | 5 | 39 | 28 | 11 | 40 | B H B T T H |
5 | Llandudno | 23 | 10 | 4 | 9 | 47 | 46 | 1 | 34 | T B T T T H |
6 | Flint Mountain | 21 | 10 | 3 | 8 | 51 | 39 | 12 | 33 | B T B H H T |
7 | Mold Alexandra | 22 | 10 | 3 | 9 | 39 | 37 | 2 | 33 | T B B T T H |
8 | Guilsfield | 23 | 8 | 5 | 10 | 42 | 44 | -2 | 29 | H B B T H H |
9 | Bangor 1876 | 22 | 8 | 4 | 10 | 41 | 42 | -1 | 28 | B H B B H T |
10 | Denbigh Town | 22 | 8 | 4 | 10 | 49 | 54 | -5 | 28 | H B T T H B |
11 | Penrhyncoch | 21 | 7 | 6 | 8 | 35 | 38 | -3 | 27 | B T B H H T |
12 | Gresford | 23 | 8 | 3 | 12 | 29 | 54 | -25 | 27 | T T B B T T |
13 | Caersws | 21 | 7 | 3 | 11 | 31 | 33 | -2 | 24 | B T B H B B |
14 | Ruthin Town FC | 23 | 6 | 3 | 14 | 35 | 47 | -12 | 21 | H B T B H B |
15 | Prestatyn Town FC | 23 | 4 | 1 | 18 | 32 | 88 | -56 | 13 | B T B H T B |
16 | Llay Miners Welfare | 22 | 2 | 4 | 16 | 27 | 62 | -35 | 10 | B H B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)