Phong độ AFC gần đây, KQ AFC mới nhất
Phong độ AFC gần đây
-
08/03/2025Jong Sparta Rotterdam (Youth)AFC1 - 0L
-
22/02/2025AFCSpakenburg1 - 0W
-
15/02/2025BarendrechtAFC0 - 1W
-
08/02/2025AFCKoninklijke HFC2 - 2D
-
01/02/2025AFCDe Treffers 10 - 1D
-
26/01/2025ADO '20AFC1 - 2W
-
18/01/2025AFCKatwijk0 - 1L
-
11/01/2025ACV AssenAFC1 - 2L
-
14/12/2024Excelsior MaassluisAFC0 - 1W
-
19/12/2024AFCFC Utrecht0 - 3L
Thống kê phong độ AFC gần đây, KQ AFC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ AFC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Hoàng gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 3 Hà Lan | 9 | 4 | 2 | 3 |
Phong độ AFC gần đây: theo giải đấu
-
19/12/2024AFCFC Utrecht0 - 3L
-
08/03/2025Jong Sparta Rotterdam (Youth)AFC1 - 0L
-
22/02/2025AFCSpakenburg1 - 0W
-
15/02/2025BarendrechtAFC0 - 1W
-
08/02/2025AFCKoninklijke HFC2 - 2D
-
01/02/2025AFCDe Treffers 10 - 1D
-
26/01/2025ADO '20AFC1 - 2W
-
18/01/2025AFCKatwijk0 - 1L
-
11/01/2025ACV AssenAFC1 - 2L
-
14/12/2024Excelsior MaassluisAFC0 - 1W
- Kết quả AFC mới nhất ở giải Cúp Hoàng gia Hà Lan
- Kết quả AFC mới nhất ở giải Hạng 3 Hà Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AFC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AFC (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
AFC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quick Boys | 24 | 17 | 4 | 3 | 60 | 25 | 35 | 55 | B B T T T T |
2 | Rijnsburgse Boys | 25 | 15 | 6 | 4 | 57 | 25 | 32 | 51 | H H B T B T |
3 | Katwijk | 25 | 15 | 6 | 4 | 44 | 25 | 19 | 51 | B T T H T T |
4 | AFC | 25 | 14 | 4 | 7 | 50 | 32 | 18 | 46 | T H H T T B |
5 | Spakenburg | 25 | 13 | 5 | 7 | 52 | 29 | 23 | 44 | B H B T B T |
6 | GVVV Veenendaal | 25 | 12 | 4 | 9 | 48 | 41 | 7 | 40 | T T B B H B |
7 | Barendrecht | 25 | 11 | 5 | 9 | 44 | 42 | 2 | 38 | T B H B H T |
8 | HHC Hardenberg | 25 | 12 | 2 | 11 | 35 | 34 | 1 | 38 | T H T B T B |
9 | Almere City Youth | 25 | 10 | 7 | 8 | 59 | 45 | 14 | 37 | T T T T T T |
10 | De Treffers | 24 | 9 | 6 | 9 | 40 | 49 | -9 | 33 | T H B T H B |
11 | ACV Assen | 25 | 9 | 5 | 11 | 30 | 34 | -4 | 32 | B H T B T B |
12 | Koninklijke HFC | 25 | 7 | 10 | 8 | 25 | 29 | -4 | 31 | T H H B H B |
13 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 25 | 10 | 1 | 14 | 45 | 56 | -11 | 31 | B T B H T T |
14 | RKAV Volendam | 25 | 8 | 5 | 12 | 43 | 56 | -13 | 29 | H T B B B T |
15 | Excelsior Maassluis | 25 | 6 | 6 | 13 | 21 | 39 | -18 | 24 | B T T B B H |
16 | Noordwijk | 25 | 5 | 7 | 13 | 39 | 52 | -13 | 22 | B B T T B H |
17 | Scheveningen | 25 | 4 | 3 | 18 | 19 | 49 | -30 | 15 | B B B T B B |
18 | ADO '20 | 25 | 2 | 4 | 19 | 20 | 69 | -49 | 10 | H B H B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)