Phong độ AFC gần đây, KQ AFC mới nhất
Phong độ AFC gần đây
-
16/11/2024Almere City YouthAFC0 - 0W
-
09/11/2024AFCNoordwijk0 - 0W
-
26/10/2024Quick BoysAFC2 - 1L
-
19/10/2024AFCScheveningen 12 - 0W
-
12/10/2024Rijnsburgse BoysAFC 11 - 0L
-
05/10/2024AFCJong Sparta Rotterdam (Youth) 10 - 0W
-
28/09/2024SpakenburgAFC1 - 0W
-
21/09/2024AFCBarendrecht1 - 0D
-
31/10/2024AFCBlauw Geel1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [3-1]
-
26/09/2024AFCGVVV Veenendaal3 - 0W
Thống kê phong độ AFC gần đây, KQ AFC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ AFC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Hoàng gia Hà Lan | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Hạng 3 Hà Lan | 8 | 5 | 1 | 2 |
Phong độ AFC gần đây: theo giải đấu
-
31/10/2024AFCBlauw Geel1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [3-1]
-
26/09/2024AFCGVVV Veenendaal3 - 0W
-
16/11/2024Almere City YouthAFC0 - 0W
-
09/11/2024AFCNoordwijk0 - 0W
-
26/10/2024Quick BoysAFC2 - 1L
-
19/10/2024AFCScheveningen 12 - 0W
-
12/10/2024Rijnsburgse BoysAFC 11 - 0L
-
05/10/2024AFCJong Sparta Rotterdam (Youth) 10 - 0W
-
28/09/2024SpakenburgAFC1 - 0W
-
21/09/2024AFCBarendrecht1 - 0D
- Kết quả AFC mới nhất ở giải Cúp Hoàng gia Hà Lan
- Kết quả AFC mới nhất ở giải Hạng 3 Hà Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AFC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AFC (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
AFC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quick Boys | 13 | 10 | 2 | 1 | 36 | 12 | 24 | 32 | H T T T T T |
2 | Rijnsburgse Boys | 13 | 9 | 3 | 1 | 36 | 12 | 24 | 30 | T T H T T T |
3 | Spakenburg | 13 | 8 | 2 | 3 | 31 | 11 | 20 | 26 | H T T T B T |
4 | AFC | 13 | 8 | 2 | 3 | 27 | 14 | 13 | 26 | T B T B T T |
5 | GVVV Veenendaal | 13 | 7 | 3 | 3 | 24 | 17 | 7 | 24 | B T T B T T |
6 | Katwijk | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 15 | 6 | 24 | T H T T B T |
7 | HHC Hardenberg | 13 | 7 | 1 | 5 | 21 | 17 | 4 | 22 | H B T B B T |
8 | Barendrecht | 13 | 7 | 1 | 5 | 25 | 26 | -1 | 22 | B B T B T B |
9 | Koninklijke HFC | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 14 | 1 | 17 | H B H H B B |
10 | Almere City Youth | 13 | 3 | 6 | 4 | 26 | 25 | 1 | 15 | H H H B T B |
11 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 13 | 5 | 0 | 8 | 24 | 27 | -3 | 15 | B T B B T B |
12 | ACV Assen | 13 | 4 | 3 | 6 | 16 | 21 | -5 | 15 | B T H T B B |
13 | De Treffers | 13 | 4 | 3 | 6 | 22 | 32 | -10 | 15 | T B T B B T |
14 | RKAV Volendam | 13 | 3 | 2 | 8 | 18 | 33 | -15 | 11 | T B B H T B |
15 | Noordwijk | 13 | 2 | 4 | 7 | 18 | 26 | -8 | 10 | B B H B B T |
16 | Excelsior Maassluis | 13 | 2 | 3 | 8 | 9 | 26 | -17 | 9 | H H B H T B |
17 | Scheveningen | 13 | 2 | 2 | 9 | 13 | 26 | -13 | 8 | B T B H B B |
18 | ADO '20 | 13 | 2 | 1 | 10 | 9 | 37 | -28 | 7 | B B H T B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)