Phong độ Adiyamanspor gần đây, KQ Adiyamanspor mới nhất
Phong độ Adiyamanspor gần đây
-
01/12/2024AdiyamansporBalikesirspor0 - 2L
-
24/11/2024Etimesgut Belediye SporAdiyamanspor1 - 0L
-
17/11/2024AdiyamansporTire 2021 FK0 - 1L
-
10/11/2024CayelisporAdiyamanspor 10 - 0L
-
03/11/2024AdiyamansporYeni Amasya Spor1 - 1D
-
26/10/2024MuglasporAdiyamanspor1 - 1D
-
20/10/2024AdiyamansporSilivrispor0 - 3L
-
13/10/2024Kelkit Belediye HurriyetAdiyamanspor3 - 0L
-
29/10/20241 AlanyasporAdiyamanspor 20 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
-
09/10/2024AdiyamansporAfjet Afyonspor1 - 0W
Thống kê phong độ Adiyamanspor gần đây, KQ Adiyamanspor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Adiyamanspor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 8 | 0 | 2 | 6 |
- Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Adiyamanspor gần đây: theo giải đấu
-
01/12/2024AdiyamansporBalikesirspor0 - 2L
-
24/11/2024Etimesgut Belediye SporAdiyamanspor1 - 0L
-
17/11/2024AdiyamansporTire 2021 FK0 - 1L
-
10/11/2024CayelisporAdiyamanspor 10 - 0L
-
03/11/2024AdiyamansporYeni Amasya Spor1 - 1D
-
26/10/2024MuglasporAdiyamanspor1 - 1D
-
20/10/2024AdiyamansporSilivrispor0 - 3L
-
13/10/2024Kelkit Belediye HurriyetAdiyamanspor3 - 0L
-
29/10/20241 AlanyasporAdiyamanspor 20 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
-
09/10/2024AdiyamansporAfjet Afyonspor1 - 0W
- Kết quả Adiyamanspor mới nhất ở giải Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)
- Kết quả Adiyamanspor mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Adiyamanspor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Adiyamanspor (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Adiyamanspor (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serik Belediyespor | 14 | 11 | 3 | 0 | 32 | 12 | 20 | 36 | T T T T T T |
2 | Aksarayspor | 14 | 11 | 1 | 2 | 28 | 11 | 17 | 34 | T T T T B T |
3 | Menemen Belediye Spor | 14 | 9 | 1 | 4 | 21 | 9 | 12 | 28 | B T T B B B |
4 | Elazigspor | 14 | 8 | 3 | 3 | 24 | 14 | 10 | 27 | H T T H B T |
5 | Bukaspor | 14 | 8 | 2 | 4 | 19 | 15 | 4 | 26 | T B T T B B |
6 | Halide Edip Adivarspor | 14 | 7 | 3 | 4 | 23 | 13 | 10 | 24 | T T T T T B |
7 | Belediye Vanspor | 14 | 7 | 3 | 4 | 22 | 15 | 7 | 24 | T T T B T T |
8 | Bursa Niluferspor AS | 14 | 7 | 2 | 5 | 22 | 19 | 3 | 23 | B T H T T B |
9 | Karaman Belediyespor | 14 | 5 | 4 | 5 | 20 | 15 | 5 | 19 | B T H B T H |
10 | Somaspor | 14 | 6 | 1 | 7 | 19 | 19 | 0 | 19 | T B B T T T |
11 | Utkoi | 14 | 4 | 6 | 4 | 18 | 19 | -1 | 18 | T B T T H B |
12 | Ankarademirspor | 14 | 3 | 6 | 5 | 19 | 20 | -1 | 15 | B B B B H B |
13 | Erbaaspor S | 14 | 4 | 3 | 7 | 15 | 23 | -8 | 15 | H B B B T T |
14 | Celspor | 14 | 2 | 3 | 9 | 7 | 20 | -13 | 9 | B B B T B H |
15 | Nazillispor | 14 | 2 | 3 | 9 | 14 | 30 | -16 | 9 | B H B B B T |
16 | Dai Lin Jissbon | 14 | 1 | 6 | 7 | 9 | 25 | -16 | 9 | H B B B B H |
17 | Diyarbakirspor | 14 | 1 | 5 | 8 | 7 | 21 | -14 | 8 | H H B H T B |
18 | Giresunspor | 14 | 1 | 3 | 10 | 6 | 25 | -19 | 6 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)