Phong độ Luanda CIty gần đây, KQ Luanda CIty mới nhất
Phong độ Luanda CIty gần đây
-
02/03/2025Luanda CItyAcademica Do Lobito0 - 0D
-
26/02/2025Bravos do MaquisLuanda CIty0 - 1D
-
23/02/20251 Luanda CItyProgresso da Lunda Sul 12 - 1W
-
19/02/2025CD Sao SalvadorLuanda CIty0 - 0L
-
13/02/2025Interclube LuandaLuanda CIty2 - 0L
-
14/12/2024Isaac de BenguelaLuanda CIty2 - 0L
-
08/12/2024Luanda CItyCRD Libolo0 - 0D
-
01/12/2024Desportivo HuilaLuanda CIty1 - 1L
-
27/11/2024Luanda CItyPetro Atletico de Luanda0 - 0L
-
24/11/20241 Luanda CItySanta Rita FC1 - 0W
Thống kê phong độ Luanda CIty gần đây, KQ Luanda CIty mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Luanda CIty gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Angola | 10 | 2 | 3 | 5 |
Phong độ Luanda CIty gần đây: theo giải đấu
-
02/03/2025Luanda CItyAcademica Do Lobito0 - 0D
-
26/02/2025Bravos do MaquisLuanda CIty0 - 1D
-
23/02/20251 Luanda CItyProgresso da Lunda Sul 12 - 1W
-
19/02/2025CD Sao SalvadorLuanda CIty0 - 0L
-
13/02/2025Interclube LuandaLuanda CIty2 - 0L
-
14/12/2024Isaac de BenguelaLuanda CIty2 - 0L
-
08/12/2024Luanda CItyCRD Libolo0 - 0D
-
01/12/2024Desportivo HuilaLuanda CIty1 - 1L
-
27/11/2024Luanda CItyPetro Atletico de Luanda0 - 0L
-
24/11/20241 Luanda CItySanta Rita FC1 - 0W
- Kết quả Luanda CIty mới nhất ở giải VĐQG Angola
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Luanda CIty gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Luanda CIty (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Luanda CIty (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Angola mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 19 | 14 | 5 | 0 | 32 | 8 | 24 | 47 | T T H T T H |
2 | Wiliete | 19 | 14 | 2 | 3 | 37 | 13 | 24 | 44 | T B T T T T |
3 | Primeiro de Agosto | 19 | 10 | 7 | 2 | 24 | 14 | 10 | 37 | B H T H T H |
4 | Sagrada Esperanca | 17 | 8 | 5 | 4 | 17 | 14 | 3 | 29 | B T H T T T |
5 | Bravos do Maquis | 19 | 6 | 10 | 3 | 20 | 15 | 5 | 28 | T B T T H H |
6 | CD Sao Salvador | 19 | 7 | 6 | 6 | 22 | 18 | 4 | 27 | T T T B B B |
7 | Desportivo Huila | 19 | 7 | 5 | 7 | 18 | 16 | 2 | 26 | B T H B T T |
8 | Interclube Luanda | 19 | 5 | 9 | 5 | 23 | 14 | 9 | 24 | H T T H B B |
9 | Kabuscorp do Palanca | 18 | 5 | 7 | 6 | 16 | 17 | -1 | 22 | H H H T B T |
10 | Progresso da Lunda Sul | 18 | 5 | 7 | 6 | 13 | 15 | -2 | 22 | T B B B T H |
11 | Academica Do Lobito | 19 | 5 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 22 | H H T H B H |
12 | CRD Libolo | 19 | 4 | 8 | 7 | 16 | 20 | -4 | 20 | H B B H B T |
13 | Luanda CIty | 19 | 4 | 4 | 11 | 16 | 28 | -12 | 16 | B B B T H H |
14 | Carmona | 19 | 2 | 7 | 10 | 9 | 33 | -24 | 13 | B B B B H B |
15 | Santa Rita FC | 18 | 2 | 6 | 10 | 7 | 20 | -13 | 12 | H H B B H B |
16 | Isaac de Benguela | 18 | 1 | 5 | 12 | 13 | 30 | -17 | 8 | T B B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angola