Phong độ CRD Libolo gần đây, KQ CRD Libolo mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Phong độ CRD Libolo gần đây

  • 26/02/2025
    Sagrada Esperanca
    CRD Libolo
    1 - 0
    L
  • 22/02/2025
    CRD Libolo
    Primeiro de Agosto
    0 - 0
    D
  • 19/02/2025
    Academica Do Lobito
    CRD Libolo
    2 - 1
    L
  • 31/01/2025
    Progresso da Lunda Sul
    CRD Libolo
    0 - 0
    L
  • 14/12/2024
    CRD Libolo
    Interclube Luanda
    0 - 0
    D
  • 08/12/2024
    Luanda CIty
    CRD Libolo
    0 - 0
    D
  • 01/12/2024
    Santa Rita FC
    CRD Libolo
    0 - 0
    L
  • 23/11/2024
    CRD Libolo
    Kabuscorp do Palanca
    0 - 0
    D
  • 17/11/2024
    Wiliete
    CRD Libolo
    3 - 0
    L
  • 09/11/2024
    1 CRD Libolo
    Petro Atletico de Luanda
    0 - 0
    D

Thống kê phong độ CRD Libolo gần đây, KQ CRD Libolo mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 0 5 5

Thống kê phong độ CRD Libolo gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Angola 10 0 5 5

Phong độ CRD Libolo gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả CRD Libolo mới nhất ở giải VĐQG Angola

  • 26/02/2025
    Sagrada Esperanca
    CRD Libolo
    1 - 0
    L
  • 22/02/2025
    CRD Libolo
    Primeiro de Agosto
    0 - 0
    D
  • 19/02/2025
    Academica Do Lobito
    CRD Libolo
    2 - 1
    L
  • 31/01/2025
    Progresso da Lunda Sul
    CRD Libolo
    0 - 0
    L
  • 14/12/2024
    CRD Libolo
    Interclube Luanda
    0 - 0
    D
  • 08/12/2024
    Luanda CIty
    CRD Libolo
    0 - 0
    D
  • 01/12/2024
    Santa Rita FC
    CRD Libolo
    0 - 0
    L
  • 23/11/2024
    CRD Libolo
    Kabuscorp do Palanca
    0 - 0
    D
  • 17/11/2024
    Wiliete
    CRD Libolo
    3 - 0
    L
  • 09/11/2024
    1 CRD Libolo
    Petro Atletico de Luanda
    0 - 0
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CRD Libolo gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
CRD Libolo (sân nhà) 5 0 0 0
CRD Libolo (sân khách) 5 0 0 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận CRD Libolo thắng
Bại: là số trận CRD Libolo thua

BXH VĐQG Angola mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Petro Atletico de Luanda 18 14 4 0 31 7 24 46 T T T H T T
2 Wiliete 18 13 2 3 35 12 23 41 T T B T T T
3 Primeiro de Agosto 18 10 6 2 23 13 10 36 H B H T H T
4 CD Sao Salvador 18 7 6 5 21 16 5 27 H T T T B B
5 Bravos do Maquis 18 6 9 3 19 14 5 27 H T B T T H
6 Sagrada Esperanca 16 7 5 4 16 14 2 26 B B T H T T
7 Interclube Luanda 18 5 9 4 23 13 10 24 H H T T H B
8 Desportivo Huila 18 6 5 7 15 15 0 23 T B T H B T
9 Progresso da Lunda Sul 17 5 6 6 12 14 -2 21 B T B B B T
10 Academica Do Lobito 18 5 6 7 18 26 -8 21 B H H T H B
11 Kabuscorp do Palanca 17 4 7 6 15 17 -2 19 T H H H T B
12 CRD Libolo 18 3 8 7 13 20 -7 17 H H B B H B
13 Luanda CIty 18 4 3 11 16 28 -12 15 H B B B T H
14 Carmona 18 2 7 9 9 30 -21 13 H B B B B H
15 Santa Rita FC 17 2 6 9 6 17 -11 12 T H H B B H
16 Isaac de Benguela 17 1 5 11 13 29 -16 8 B T B B B B

CAF CL qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angola