Phong độ USM EL HARRACH gần đây, KQ USM EL HARRACH mới nhất
Phong độ USM EL HARRACH gần đây
-
27/03/2025USM EL HARRACHES Mostaganem1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [2-0]
-
08/02/2025MC OranUSM EL HARRACH0 - 0W
-
22/03/20251 USM EL HARRACHAS Khroub1 - 0W
-
15/03/2025Oued MagraneUSM EL HARRACH0 - 1W
-
08/03/2025USM EL HARRACHJS Jijel2 - 0W
-
19/02/2025USM EL HARRACHCA Batna3 - 1W
-
15/02/2025JS Bordj MenaielUSM EL HARRACH0 - 0W
-
11/02/2025USM EL HARRACHUSM Annaba0 - 0D
-
31/01/2025MO ConstantineUSM EL HARRACH0 - 0W
-
25/01/2025USM EL HARRACHUnion Sportive Souf1 - 0W
Thống kê phong độ USM EL HARRACH gần đây, KQ USM EL HARRACH mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
Thống kê phong độ USM EL HARRACH gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Algeria | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Algerian Ligue Professionnelle 2 | 8 | 7 | 1 | 0 |
Phong độ USM EL HARRACH gần đây: theo giải đấu
-
27/03/2025USM EL HARRACHES Mostaganem1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [2-0]
-
08/02/2025MC OranUSM EL HARRACH0 - 0W
-
22/03/20251 USM EL HARRACHAS Khroub1 - 0W
-
15/03/2025Oued MagraneUSM EL HARRACH0 - 1W
-
08/03/2025USM EL HARRACHJS Jijel2 - 0W
-
19/02/2025USM EL HARRACHCA Batna3 - 1W
-
15/02/2025JS Bordj MenaielUSM EL HARRACH0 - 0W
-
11/02/2025USM EL HARRACHUSM Annaba0 - 0D
-
31/01/2025MO ConstantineUSM EL HARRACH0 - 0W
-
25/01/2025USM EL HARRACHUnion Sportive Souf1 - 0W
- Kết quả USM EL HARRACH mới nhất ở giải Cúp Algeria
- Kết quả USM EL HARRACH mới nhất ở giải Algerian Ligue Professionnelle 2
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập USM EL HARRACH gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
USM EL HARRACH (sân nhà) | 10 | 8 | 0 | 0 |
USM EL HARRACH (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thắng: là số trận USM EL HARRACH thắng
Bại: là số trận USM EL HARRACH thua
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 24 | 14 | 9 | 1 | 35 | 13 | 22 | 51 | T H T H H B |
2 | RC Kouba | 24 | 13 | 7 | 4 | 37 | 18 | 19 | 46 | T B T B B T |
3 | JS El Biar | 24 | 11 | 7 | 6 | 28 | 19 | 9 | 40 | T H H T T B |
4 | JSM Tiaret | 24 | 8 | 12 | 4 | 23 | 16 | 7 | 36 | H T H T H T |
5 | NA Hussein Dey | 24 | 8 | 11 | 5 | 24 | 19 | 5 | 35 | H T H T B T |
6 | WA Mostaganem | 24 | 9 | 7 | 8 | 31 | 27 | 4 | 34 | H T H T B T |
7 | ESM Kolea | 24 | 8 | 9 | 7 | 23 | 26 | -3 | 33 | T H H B T T |
8 | CRB Temouchent | 24 | 8 | 8 | 8 | 23 | 19 | 4 | 32 | B H T T B T |
9 | ASM Oran | 24 | 8 | 8 | 8 | 15 | 15 | 0 | 32 | H T H B T B |
10 | MC Saida | 24 | 7 | 10 | 7 | 22 | 20 | 2 | 31 | T T H B T B |
11 | US Bechar Djedid | 24 | 9 | 3 | 12 | 34 | 41 | -7 | 30 | T T B H T B |
12 | RC Arba | 24 | 7 | 7 | 10 | 24 | 30 | -6 | 28 | B B T B T B |
13 | GC Mascara | 24 | 7 | 7 | 10 | 21 | 31 | -10 | 28 | B B B H B T |
14 | SKAF Khemis Melina | 24 | 6 | 8 | 10 | 17 | 23 | -6 | 26 | B B H B T B |
15 | MCB Oued Sly | 24 | 7 | 2 | 15 | 20 | 32 | -12 | 23 | B B B T B T |
16 | SC Mecheria | 24 | 3 | 3 | 18 | 15 | 43 | -28 | 12 | B B B H B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angiêri