Phong độ Paradou AC gần đây, KQ Paradou AC mới nhất
Phong độ Paradou AC gần đây
-
28/02/2025JS kabylieParadou AC1 - 0L
-
24/02/2025Paradou ACMC Alger1 - 2L
-
11/02/2025ASO ChlefParadou AC2 - 0L
-
29/01/20251 USM AlgerParadou AC0 - 1D
-
25/01/2025Paradou ACCR Belouizdad0 - 1L
-
01/01/2025Paradou ACBiskra0 - 1W
-
26/12/2024ES MostaganemParadou AC0 - 1W
-
21/12/2024Paradou ACJS Saoura0 - 0W
-
12/01/2025Paradou ACJSM Hai Djebel1 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [3-4]
-
06/01/2025CRB SendjasParadou AC1 - 1W
Thống kê phong độ Paradou AC gần đây, KQ Paradou AC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Paradou AC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Algeria | 2 | 1 | 1 | 0 |
- VĐQG Angiêri | 8 | 3 | 1 | 4 |
Phong độ Paradou AC gần đây: theo giải đấu
-
12/01/2025Paradou ACJSM Hai Djebel1 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [3-4]
-
06/01/2025CRB SendjasParadou AC1 - 1W
-
28/02/2025JS kabylieParadou AC1 - 0L
-
24/02/2025Paradou ACMC Alger1 - 2L
-
11/02/2025ASO ChlefParadou AC2 - 0L
-
29/01/20251 USM AlgerParadou AC0 - 1D
-
25/01/2025Paradou ACCR Belouizdad0 - 1L
-
01/01/2025Paradou ACBiskra0 - 1W
-
26/12/2024ES MostaganemParadou AC0 - 1W
-
21/12/2024Paradou ACJS Saoura0 - 0W
- Kết quả Paradou AC mới nhất ở giải Cúp Algeria
- Kết quả Paradou AC mới nhất ở giải VĐQG Angiêri
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Paradou AC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Paradou AC (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Paradou AC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 18 | 10 | 7 | 1 | 23 | 12 | 11 | 37 | T T H T T T |
2 | CR Belouizdad | 18 | 9 | 5 | 4 | 23 | 11 | 12 | 32 | T B T T B T |
3 | USM Alger | 18 | 7 | 8 | 3 | 17 | 9 | 8 | 29 | H H T H T B |
4 | JS kabylie | 18 | 8 | 5 | 5 | 25 | 19 | 6 | 29 | T B H B H T |
5 | ASO Chlef | 18 | 6 | 9 | 3 | 16 | 12 | 4 | 27 | H H T T H T |
6 | CS Constantine | 18 | 6 | 7 | 5 | 17 | 16 | 1 | 25 | B B T H H B |
7 | ES Setif | 18 | 6 | 7 | 5 | 15 | 14 | 1 | 25 | B H H B T H |
8 | JS Saoura | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 22 | -2 | 25 | B T B T T T |
9 | El Bayadh | 18 | 7 | 3 | 8 | 16 | 17 | -1 | 24 | T B T T H T |
10 | Paradou AC | 18 | 6 | 5 | 7 | 25 | 25 | 0 | 23 | T B H B B B |
11 | MC Oran | 18 | 6 | 3 | 9 | 14 | 19 | -5 | 21 | B B B B T B |
12 | Olympique Akbou | 18 | 5 | 5 | 8 | 15 | 16 | -1 | 20 | B B H H H B |
13 | USM Khenchela | 18 | 5 | 5 | 8 | 12 | 23 | -11 | 20 | H T B B B B |
14 | MC Magra | 18 | 3 | 8 | 7 | 12 | 20 | -8 | 17 | H H B H B H |
15 | ES Mostaganem | 18 | 4 | 5 | 9 | 11 | 19 | -8 | 17 | B B H H B T |
16 | Biskra | 18 | 2 | 8 | 8 | 9 | 16 | -7 | 14 | H H B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angiêri