Phong độ OM Medea gần đây, KQ OM Medea mới nhất
Phong độ OM Medea gần đây
-
01/06/2024MCB Oued SlyOM Medea2 - 2L
-
28/05/2024OM MedeaCRB Temouchent0 - 1L
-
24/05/2024JS Ghir AbadlaOM Medea1 - 0L
-
18/05/2024OM MedeaWA Mostaganem0 - 2L
-
11/05/2024ASM OranOM Medea3 - 0L
-
02/05/2024OM MedeaGC Mascara0 - 0W
-
27/04/2024ES MostaganemOM Medea2 - 0L
-
20/04/2024OM MedeaRC Kouba1 - 1L
-
14/04/2024SC MecheriaOM Medea0 - 0L
-
30/03/20241 OM MedeaRC Arba 10 - 1L
Thống kê phong độ OM Medea gần đây, KQ OM Medea mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 0 | 9 |
Thống kê phong độ OM Medea gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Algerian Ligue Professionnelle 2 | 10 | 1 | 0 | 9 |
Phong độ OM Medea gần đây: theo giải đấu
-
01/06/2024MCB Oued SlyOM Medea2 - 2L
-
28/05/2024OM MedeaCRB Temouchent0 - 1L
-
24/05/2024JS Ghir AbadlaOM Medea1 - 0L
-
18/05/2024OM MedeaWA Mostaganem0 - 2L
-
11/05/2024ASM OranOM Medea3 - 0L
-
02/05/2024OM MedeaGC Mascara0 - 0W
-
27/04/2024ES MostaganemOM Medea2 - 0L
-
20/04/2024OM MedeaRC Kouba1 - 1L
-
14/04/2024SC MecheriaOM Medea0 - 0L
-
30/03/20241 OM MedeaRC Arba 10 - 1L
- Kết quả OM Medea mới nhất ở giải Algerian Ligue Professionnelle 2
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập OM Medea gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
OM Medea (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
OM Medea (sân khách) | 9 | 0 | 0 | 9 |
Thắng: là số trận OM Medea thắng
Bại: là số trận OM Medea thua
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 20 | 13 | 7 | 0 | 32 | 12 | 20 | 46 | T T T H T H |
2 | RC Kouba | 20 | 11 | 7 | 2 | 33 | 14 | 19 | 40 | T T T H T B |
3 | JS El Biar | 20 | 9 | 6 | 5 | 24 | 16 | 8 | 33 | T B T T T H |
4 | JSM Tiaret | 20 | 6 | 10 | 4 | 20 | 16 | 4 | 28 | H B H B H T |
5 | NA Hussein Dey | 20 | 6 | 10 | 4 | 17 | 16 | 1 | 28 | H B H H H T |
6 | ASM Oran | 20 | 7 | 7 | 6 | 13 | 12 | 1 | 28 | B B H B H T |
7 | MC Saida | 20 | 6 | 9 | 5 | 18 | 15 | 3 | 27 | T B H H T T |
8 | WA Mostaganem | 20 | 7 | 6 | 7 | 21 | 20 | 1 | 27 | B T B B H T |
9 | US Bechar Djedid | 20 | 8 | 2 | 10 | 26 | 30 | -4 | 26 | B B B B T T |
10 | ESM Kolea | 20 | 6 | 8 | 6 | 17 | 21 | -4 | 26 | B T H T T H |
11 | GC Mascara | 20 | 6 | 6 | 8 | 20 | 27 | -7 | 24 | T T B H B B |
12 | CRB Temouchent | 20 | 5 | 8 | 7 | 15 | 14 | 1 | 23 | T T H H B H |
13 | SKAF Khemis Melina | 20 | 5 | 7 | 8 | 13 | 15 | -2 | 22 | B T H H B B |
14 | RC Arba | 20 | 5 | 7 | 8 | 19 | 27 | -8 | 22 | T T H H B B |
15 | MCB Oued Sly | 20 | 5 | 2 | 13 | 14 | 27 | -13 | 17 | B B H T B B |
16 | SC Mecheria | 20 | 3 | 2 | 15 | 14 | 34 | -20 | 11 | B B H T B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angiêri