Phong độ MC Magra gần đây, KQ MC Magra mới nhất
Phong độ MC Magra gần đây
-
16/03/2025MC MagraEl Bayadh0 - 0D
-
08/03/2025BiskraMC Magra1 - 0L
-
26/02/2025MC MagraES Setif 10 - 0D
-
19/02/2025USM AlgerMC Magra1 - 0L
-
14/02/2025MC MagraOlympique Akbou1 - 0D
-
26/12/2024MC MagraMC Alger0 - 0L
-
21/12/2024CS ConstantineMC Magra0 - 0D
-
13/12/2024MC MagraParadou AC1 - 0D
-
08/12/2024JS kabylieMC Magra1 - 1L
-
04/01/2025MC MagraMB Rouisset0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
Thống kê phong độ MC Magra gần đây, KQ MC Magra mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 6 | 4 |
Thống kê phong độ MC Magra gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Algeria | 1 | 0 | 1 | 0 |
- VĐQG Angiêri | 9 | 0 | 5 | 4 |
Phong độ MC Magra gần đây: theo giải đấu
-
04/01/2025MC MagraMB Rouisset0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
-
16/03/2025MC MagraEl Bayadh0 - 0D
-
08/03/2025BiskraMC Magra1 - 0L
-
26/02/2025MC MagraES Setif 10 - 0D
-
19/02/2025USM AlgerMC Magra1 - 0L
-
14/02/2025MC MagraOlympique Akbou1 - 0D
-
26/12/2024MC MagraMC Alger0 - 0L
-
21/12/2024CS ConstantineMC Magra0 - 0D
-
13/12/2024MC MagraParadou AC1 - 0D
-
08/12/2024JS kabylieMC Magra1 - 1L
- Kết quả MC Magra mới nhất ở giải Cúp Algeria
- Kết quả MC Magra mới nhất ở giải VĐQG Angiêri
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập MC Magra gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MC Magra (sân nhà) | 6 | 0 | 0 | 0 |
MC Magra (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 20 | 11 | 8 | 1 | 27 | 14 | 13 | 41 | H T T T T H |
2 | CR Belouizdad | 20 | 9 | 7 | 4 | 24 | 12 | 12 | 34 | T T B T H H |
3 | USM Alger | 20 | 8 | 9 | 3 | 19 | 10 | 9 | 33 | T H T B T H |
4 | JS kabylie | 20 | 9 | 6 | 5 | 28 | 21 | 7 | 33 | H B H T H T |
5 | Paradou AC | 20 | 8 | 5 | 7 | 29 | 26 | 3 | 29 | H B B B T T |
6 | ASO Chlef | 20 | 6 | 10 | 4 | 18 | 15 | 3 | 28 | T T H T B H |
7 | ES Setif | 20 | 7 | 7 | 6 | 16 | 15 | 1 | 28 | H B T H T B |
8 | JS Saoura | 20 | 8 | 4 | 8 | 22 | 23 | -1 | 28 | B T T T B T |
9 | CS Constantine | 20 | 6 | 8 | 6 | 18 | 19 | -1 | 26 | T H H B H B |
10 | El Bayadh | 20 | 7 | 5 | 8 | 16 | 17 | -1 | 26 | T T H T H H |
11 | USM Khenchela | 20 | 6 | 6 | 8 | 17 | 27 | -10 | 24 | B B B B T H |
12 | Olympique Akbou | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 18 | -2 | 21 | H H H B B H |
13 | MC Oran | 20 | 6 | 3 | 11 | 15 | 23 | -8 | 21 | B B T B B B |
14 | ES Mostaganem | 20 | 5 | 5 | 10 | 12 | 20 | -8 | 20 | H H B T B T |
15 | MC Magra | 20 | 3 | 9 | 8 | 12 | 21 | -9 | 18 | B H B H B H |
16 | Biskra | 20 | 3 | 8 | 9 | 10 | 18 | -8 | 17 | B H H B T B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angiêri