Phong độ JSM Tiaret gần đây, KQ JSM Tiaret mới nhất
Phong độ JSM Tiaret gần đây
-
24/01/2025GC MascaraJSM Tiaret2 - 0L
-
26/12/20241 NA Hussein DeyJSM Tiaret 10 - 0D
-
20/12/20241 JSM TiaretJS El Biar1 - 1D
-
13/12/20241 SKAF Khemis MelinaJSM Tiaret0 - 0L
-
07/12/2024JSM TiaretESM Kolea2 - 1D
-
22/11/2024RC ArbaJSM Tiaret0 - 1D
-
16/11/2024JSM TiaretUS Bechar Djedid2 - 0W
-
11/01/2025ES MostaganemJSM Tiaret 11 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
-
03/01/2025JSM TiaretES Aurassien Theniet El-Abed2 - 0W
-
29/11/2024JSM TiaretMC Saida1 - 1W
Thống kê phong độ JSM Tiaret gần đây, KQ JSM Tiaret mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ JSM Tiaret gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Algeria | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Algerian Ligue Professionnelle 2 | 7 | 1 | 4 | 2 |
Phong độ JSM Tiaret gần đây: theo giải đấu
-
11/01/2025ES MostaganemJSM Tiaret 11 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
-
03/01/2025JSM TiaretES Aurassien Theniet El-Abed2 - 0W
-
29/11/2024JSM TiaretMC Saida1 - 1W
-
24/01/2025GC MascaraJSM Tiaret2 - 0L
-
26/12/20241 NA Hussein DeyJSM Tiaret 10 - 0D
-
20/12/20241 JSM TiaretJS El Biar1 - 1D
-
13/12/20241 SKAF Khemis MelinaJSM Tiaret0 - 0L
-
07/12/2024JSM TiaretESM Kolea2 - 1D
-
22/11/2024RC ArbaJSM Tiaret0 - 1D
-
16/11/2024JSM TiaretUS Bechar Djedid2 - 0W
- Kết quả JSM Tiaret mới nhất ở giải Cúp Algeria
- Kết quả JSM Tiaret mới nhất ở giải Algerian Ligue Professionnelle 2
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập JSM Tiaret gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JSM Tiaret (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
JSM Tiaret (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 16 | 11 | 5 | 0 | 24 | 7 | 17 | 38 | H T T T T T |
2 | RC Kouba | 16 | 9 | 6 | 1 | 25 | 11 | 14 | 33 | T T T H T T |
3 | JSM Tiaret | 16 | 5 | 8 | 3 | 17 | 12 | 5 | 23 | H H B H H B |
4 | JS El Biar | 16 | 6 | 5 | 5 | 18 | 14 | 4 | 23 | B B T H T B |
5 | WA Mostaganem | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 15 | 2 | 23 | B T H H B T |
6 | ASM Oran | 16 | 6 | 5 | 5 | 10 | 9 | 1 | 23 | T B H T B B |
7 | GC Mascara | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 19 | -2 | 23 | B B B H T T |
8 | NA Hussein Dey | 16 | 5 | 7 | 4 | 13 | 13 | 0 | 22 | T T T T H B |
9 | CRB Temouchent | 16 | 5 | 5 | 6 | 13 | 10 | 3 | 20 | B T B T T T |
10 | SKAF Khemis Melina | 16 | 5 | 5 | 6 | 11 | 11 | 0 | 20 | T B T H B T |
11 | US Bechar Djedid | 16 | 6 | 2 | 8 | 21 | 24 | -3 | 20 | T B T B B B |
12 | RC Arba | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 22 | -6 | 20 | H B B H T T |
13 | MC Saida | 16 | 4 | 7 | 5 | 13 | 13 | 0 | 19 | H T B H T B |
14 | ESM Kolea | 16 | 4 | 6 | 6 | 12 | 18 | -6 | 18 | T H B B B T |
15 | MCB Oued Sly | 16 | 4 | 1 | 11 | 12 | 23 | -11 | 13 | B T B B B B |
16 | SC Mecheria | 16 | 2 | 1 | 13 | 10 | 28 | -18 | 7 | B B T B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angiêri