Phong độ CS Constantine gần đây, KQ CS Constantine mới nhất
Phong độ CS Constantine gần đây
-
02/04/2025CS ConstantineUSM Alger 11 - 0D
-
19/01/2025Simba Sports ClubCS Constantine0 - 0L
-
15/03/2025Paradou ACCS Constantine1 - 0L
-
09/03/2025CS ConstantineJS kabylie0 - 1D
-
01/03/2025MC AlgerCS Constantine1 - 1L
-
18/02/2025CS ConstantineASO Chlef2 - 1D
-
13/02/2025ES MostaganemCS Constantine0 - 0D
-
31/01/2025CR BelouizdadCS Constantine0 - 0W
-
25/01/2025CS ConstantineEl Bayadh0 - 1L
-
05/02/2025Olympique AkbouCS Constantine1 - 0L
Thống kê phong độ CS Constantine gần đây, KQ CS Constantine mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
Thống kê phong độ CS Constantine gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Algeria | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ | 2 | 0 | 1 | 1 |
- VĐQG Angiêri | 7 | 1 | 3 | 3 |
Phong độ CS Constantine gần đây: theo giải đấu
-
05/02/2025Olympique AkbouCS Constantine1 - 0L
-
02/04/2025CS ConstantineUSM Alger 11 - 0D
-
19/01/2025Simba Sports ClubCS Constantine0 - 0L
-
15/03/2025Paradou ACCS Constantine1 - 0L
-
09/03/2025CS ConstantineJS kabylie0 - 1D
-
01/03/2025MC AlgerCS Constantine1 - 1L
-
18/02/2025CS ConstantineASO Chlef2 - 1D
-
13/02/2025ES MostaganemCS Constantine0 - 0D
-
31/01/2025CR BelouizdadCS Constantine0 - 0W
-
25/01/2025CS ConstantineEl Bayadh0 - 1L
- Kết quả CS Constantine mới nhất ở giải Cúp Algeria
- Kết quả CS Constantine mới nhất ở giải Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ
- Kết quả CS Constantine mới nhất ở giải VĐQG Angiêri
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CS Constantine gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CS Constantine (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 0 |
CS Constantine (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận CS Constantine thắng
Bại: là số trận CS Constantine thua
BXH VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 20 | 11 | 8 | 1 | 27 | 14 | 13 | 41 | H T T T T H |
2 | CR Belouizdad | 21 | 10 | 7 | 4 | 28 | 12 | 16 | 37 | T B T H H T |
3 | JS kabylie | 21 | 10 | 6 | 5 | 29 | 21 | 8 | 36 | B H T H T T |
4 | USM Alger | 20 | 8 | 9 | 3 | 19 | 10 | 9 | 33 | T H T B T H |
5 | Paradou AC | 21 | 8 | 5 | 8 | 29 | 28 | 1 | 29 | B B B T T B |
6 | El Bayadh | 21 | 8 | 5 | 8 | 17 | 17 | 0 | 29 | T H T H H T |
7 | ASO Chlef | 20 | 6 | 10 | 4 | 18 | 15 | 3 | 28 | T T H T B H |
8 | ES Setif | 20 | 7 | 7 | 6 | 16 | 15 | 1 | 28 | H B T H T B |
9 | JS Saoura | 21 | 8 | 4 | 9 | 22 | 24 | -2 | 28 | T T T B T B |
10 | CS Constantine | 20 | 6 | 8 | 6 | 18 | 19 | -1 | 26 | T H H B H B |
11 | MC Oran | 21 | 7 | 3 | 11 | 17 | 23 | -6 | 24 | B T B B B T |
12 | USM Khenchela | 21 | 6 | 6 | 9 | 17 | 28 | -11 | 24 | B B B T H B |
13 | Olympique Akbou | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 18 | -2 | 21 | H H H B B H |
14 | ES Mostaganem | 21 | 5 | 6 | 10 | 12 | 20 | -8 | 21 | H B T B T H |
15 | Biskra | 21 | 3 | 9 | 9 | 10 | 18 | -8 | 18 | H H B T B H |
16 | MC Magra | 21 | 3 | 9 | 9 | 12 | 25 | -13 | 18 | H B H B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angiêri