Phong độ CRB Temouchent gần đây, KQ CRB Temouchent mới nhất
Phong độ CRB Temouchent gần đây
-
22/03/2025CRB TemouchentRC Arba 10 - 0W
-
15/03/2025ESM KoleaCRB Temouchent1 - 1L
-
08/03/2025CRB TemouchentASM Oran0 - 1W
-
28/02/2025US Bechar DjedidCRB Temouchent1 - 1W
-
19/02/2025CRB TemouchentES Ben Aknoun1 - 1D
-
15/02/2025MC SaidaCRB Temouchent1 - 0L
-
11/02/20251 CRB TemouchentRC Kouba0 - 0D
-
01/02/2025JSM TiaretCRB Temouchent0 - 1D
-
24/01/2025CRB TemouchentMCB Oued Sly1 - 0W
-
07/02/2025CRB TemouchentBeni Thamou0 - 0W
Thống kê phong độ CRB Temouchent gần đây, KQ CRB Temouchent mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ CRB Temouchent gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Algeria | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Algerian Ligue Professionnelle 2 | 9 | 4 | 3 | 2 |
Phong độ CRB Temouchent gần đây: theo giải đấu
-
07/02/2025CRB TemouchentBeni Thamou0 - 0W
-
22/03/2025CRB TemouchentRC Arba 10 - 0W
-
15/03/2025ESM KoleaCRB Temouchent1 - 1L
-
08/03/2025CRB TemouchentASM Oran0 - 1W
-
28/02/2025US Bechar DjedidCRB Temouchent1 - 1W
-
19/02/2025CRB TemouchentES Ben Aknoun1 - 1D
-
15/02/2025MC SaidaCRB Temouchent1 - 0L
-
11/02/20251 CRB TemouchentRC Kouba0 - 0D
-
01/02/2025JSM TiaretCRB Temouchent0 - 1D
-
24/01/2025CRB TemouchentMCB Oued Sly1 - 0W
- Kết quả CRB Temouchent mới nhất ở giải Cúp Algeria
- Kết quả CRB Temouchent mới nhất ở giải Algerian Ligue Professionnelle 2
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CRB Temouchent gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CRB Temouchent (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
CRB Temouchent (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận CRB Temouchent thắng
Bại: là số trận CRB Temouchent thua
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 24 | 14 | 9 | 1 | 35 | 13 | 22 | 51 | T H T H H B |
2 | RC Kouba | 24 | 13 | 7 | 4 | 37 | 18 | 19 | 46 | T B T B B T |
3 | JS El Biar | 24 | 11 | 7 | 6 | 28 | 19 | 9 | 40 | T H H T T B |
4 | JSM Tiaret | 24 | 8 | 12 | 4 | 23 | 16 | 7 | 36 | H T H T H T |
5 | NA Hussein Dey | 24 | 8 | 11 | 5 | 24 | 19 | 5 | 35 | H T H T B T |
6 | WA Mostaganem | 24 | 9 | 7 | 8 | 31 | 27 | 4 | 34 | H T H T B T |
7 | ESM Kolea | 24 | 8 | 9 | 7 | 23 | 26 | -3 | 33 | T H H B T T |
8 | CRB Temouchent | 24 | 8 | 8 | 8 | 23 | 19 | 4 | 32 | B H T T B T |
9 | ASM Oran | 24 | 8 | 8 | 8 | 15 | 15 | 0 | 32 | H T H B T B |
10 | MC Saida | 24 | 7 | 10 | 7 | 22 | 20 | 2 | 31 | T T H B T B |
11 | US Bechar Djedid | 24 | 9 | 3 | 12 | 34 | 41 | -7 | 30 | T T B H T B |
12 | RC Arba | 24 | 7 | 7 | 10 | 24 | 30 | -6 | 28 | B B T B T B |
13 | GC Mascara | 24 | 7 | 7 | 10 | 21 | 31 | -10 | 28 | B B B H B T |
14 | SKAF Khemis Melina | 24 | 6 | 8 | 10 | 17 | 23 | -6 | 26 | B B H B T B |
15 | MCB Oued Sly | 24 | 7 | 2 | 15 | 20 | 32 | -12 | 23 | B B B T B T |
16 | SC Mecheria | 24 | 3 | 3 | 18 | 15 | 43 | -28 | 12 | B B B H B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angiêri