Phong độ ASM Oran gần đây, KQ ASM Oran mới nhất
Phong độ ASM Oran gần đây
-
27/04/2025WA MostaganemASM Oran0 - 0L
-
18/04/2025ASM OranMC Saida1 - 1D
-
12/04/2025SC MecheriaASM Oran1 - 1W
-
05/04/2025ASM OranES Ben Aknoun0 - 2L
-
22/03/20251 MCB Oued SlyASM Oran0 - 0L
-
15/03/2025ASM OranRC Kouba0 - 0W
-
08/03/2025CRB TemouchentASM Oran0 - 1L
-
27/02/2025ASM OranJSM Tiaret0 - 0D
-
19/02/2025GC MascaraASM Oran0 - 1W
-
15/02/2025ASM OranNA Hussein Dey0 - 1D
Thống kê phong độ ASM Oran gần đây, KQ ASM Oran mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ ASM Oran gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Algerian Ligue Professionnelle 2 | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ ASM Oran gần đây: theo giải đấu
-
27/04/2025WA MostaganemASM Oran0 - 0L
-
18/04/2025ASM OranMC Saida1 - 1D
-
12/04/2025SC MecheriaASM Oran1 - 1W
-
05/04/2025ASM OranES Ben Aknoun0 - 2L
-
22/03/20251 MCB Oued SlyASM Oran0 - 0L
-
15/03/2025ASM OranRC Kouba0 - 0W
-
08/03/2025CRB TemouchentASM Oran0 - 1L
-
27/02/2025ASM OranJSM Tiaret0 - 0D
-
19/02/2025GC MascaraASM Oran0 - 1W
-
15/02/2025ASM OranNA Hussein Dey0 - 1D
- Kết quả ASM Oran mới nhất ở giải Algerian Ligue Professionnelle 2
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập ASM Oran gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ASM Oran (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
ASM Oran (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận ASM Oran thắng
Bại: là số trận ASM Oran thua
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 28 | 17 | 10 | 1 | 39 | 13 | 26 | 61 | H B T T H T |
2 | RC Kouba | 28 | 14 | 9 | 5 | 39 | 20 | 19 | 51 | B T H T B H |
3 | JS El Biar | 28 | 14 | 7 | 7 | 32 | 20 | 12 | 49 | T B T B T T |
4 | NA Hussein Dey | 28 | 10 | 12 | 6 | 32 | 23 | 9 | 42 | B T T B T H |
5 | WA Mostaganem | 28 | 11 | 7 | 10 | 33 | 30 | 3 | 40 | B T B T B T |
6 | ESM Kolea | 28 | 10 | 10 | 8 | 26 | 28 | -2 | 40 | T T T B T H |
7 | JSM Tiaret | 28 | 9 | 12 | 7 | 30 | 27 | 3 | 39 | H T B T B B |
8 | CRB Temouchent | 28 | 9 | 10 | 9 | 28 | 24 | 4 | 37 | B T B T H H |
9 | MC Saida | 28 | 8 | 12 | 8 | 25 | 23 | 2 | 36 | T B H B H T |
10 | ASM Oran | 28 | 9 | 9 | 10 | 19 | 21 | -2 | 36 | T B B T H B |
11 | SKAF Khemis Melina | 28 | 9 | 8 | 11 | 29 | 26 | 3 | 35 | T B T B T T |
12 | US Bechar Djedid | 28 | 10 | 5 | 13 | 39 | 45 | -6 | 35 | T B T H H B |
13 | RC Arba | 28 | 9 | 7 | 12 | 30 | 35 | -5 | 34 | T B T B T B |
14 | GC Mascara | 28 | 8 | 8 | 12 | 27 | 38 | -11 | 32 | B T B T H T |
15 | MCB Oued Sly | 28 | 7 | 3 | 18 | 21 | 40 | -19 | 24 | B T B H B B |
16 | SC Mecheria | 28 | 4 | 3 | 21 | 20 | 56 | -36 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angiêri