Phong độ FC Ordino gần đây, KQ FC Ordino mới nhất
Phong độ FC Ordino gần đây
-
27/04/2025FC OrdinoRanger's FC0 - 1L
-
13/04/2025FC Pas de la CasaFC Ordino1 - 0W
-
06/04/2025FC OrdinoCF Esperanca dAndorra 10 - 0D
-
30/03/2025FC Santa ColomaFC Ordino0 - 0W
-
09/03/2025FC OrdinoUE Santa Coloma 10 - 1L
-
02/03/2025Atletic Club D EscaldesFC Ordino 11 - 0L
-
23/02/2025CF Esperanca dAndorraFC Ordino0 - 1D
-
16/02/2025Atletic Club D EscaldesFC Ordino0 - 0L
-
09/02/2025FC OrdinoRanger's FC 10 - 0W
-
02/02/2025UE Santa ColomaFC Ordino 21 - 2D
Thống kê phong độ FC Ordino gần đây, KQ FC Ordino mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ FC Ordino gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Andorra | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ FC Ordino gần đây: theo giải đấu
-
27/04/2025FC OrdinoRanger's FC0 - 1L
-
13/04/2025FC Pas de la CasaFC Ordino1 - 0W
-
06/04/2025FC OrdinoCF Esperanca dAndorra 10 - 0D
-
30/03/2025FC Santa ColomaFC Ordino0 - 0W
-
09/03/2025FC OrdinoUE Santa Coloma 10 - 1L
-
02/03/2025Atletic Club D EscaldesFC Ordino 11 - 0L
-
23/02/2025CF Esperanca dAndorraFC Ordino0 - 1D
-
16/02/2025Atletic Club D EscaldesFC Ordino0 - 0L
-
09/02/2025FC OrdinoRanger's FC 10 - 0W
-
02/02/2025UE Santa ColomaFC Ordino 21 - 2D
- Kết quả FC Ordino mới nhất ở giải VĐQG Andorra
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Ordino gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Ordino (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
FC Ordino (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận FC Ordino thắng
Bại: là số trận FC Ordino thua
BXH VĐQG Andorra mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Club Escaldes | 24 | 15 | 8 | 1 | 74 | 15 | 59 | 53 | T H H T T T |
2 | Atletic Club D Escaldes | 23 | 14 | 7 | 2 | 59 | 17 | 42 | 49 | T H T T H T |
3 | FC Santa Coloma | 24 | 14 | 4 | 6 | 37 | 21 | 16 | 46 | T T B B T T |
4 | Ranger's FC | 24 | 12 | 9 | 3 | 52 | 16 | 36 | 45 | T H T H H T |
5 | UE Santa Coloma | 24 | 12 | 7 | 5 | 50 | 22 | 28 | 43 | T T H H T B |
6 | Penya Encarnada | 23 | 8 | 5 | 10 | 27 | 39 | -12 | 29 | B T B H B T |
7 | FC Ordino | 24 | 8 | 5 | 11 | 26 | 42 | -16 | 29 | B B T H T B |
8 | FC Pas de la Casa | 24 | 7 | 5 | 12 | 29 | 29 | 0 | 26 | B B T H B B |
9 | La Massana | 24 | 1 | 2 | 21 | 9 | 91 | -82 | 5 | B B B B B B |
10 | CF Esperanca dAndorra | 24 | 0 | 4 | 20 | 12 | 83 | -71 | 4 | B H B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Andorra