Phong độ Sudeva Delhi gần đây, KQ Sudeva Delhi mới nhất
Phong độ Sudeva Delhi gần đây
-
27/01/2025Sudeva DelhiFriends United1 - 0W
-
22/01/2025Sudeva DelhiTarun Sangha FC2 - 0D
-
11/12/2024Sudeva DelhiRoyal Rangers FC0 - 2L
-
04/12/2024Sudeva DelhiNational United SC1 - 0W
-
20/11/20241 Sudeva DelhiVatika FC2 - 0W
-
30/10/20241 Sudeva DelhiGarhwal FC1 - 1D
-
24/10/2024Indian Air ForceSudeva Delhi0 - 2D
-
18/10/2024Tarun Sangha FCSudeva Delhi0 - 1W
-
11/10/20242 United Bharat FCSudeva Delhi 10 - 0W
-
13/11/2024Sikkim Himalayan SCSudeva Delhi1 - 1D
Thống kê phong độ Sudeva Delhi gần đây, KQ Sudeva Delhi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ Sudeva Delhi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp khu vực Ấn Độ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- India Delhi Senior Division | 9 | 5 | 3 | 1 |
Phong độ Sudeva Delhi gần đây: theo giải đấu
-
13/11/2024Sikkim Himalayan SCSudeva Delhi1 - 1D
-
27/01/2025Sudeva DelhiFriends United1 - 0W
-
22/01/2025Sudeva DelhiTarun Sangha FC2 - 0D
-
11/12/2024Sudeva DelhiRoyal Rangers FC0 - 2L
-
04/12/2024Sudeva DelhiNational United SC1 - 0W
-
20/11/20241 Sudeva DelhiVatika FC2 - 0W
-
30/10/20241 Sudeva DelhiGarhwal FC1 - 1D
-
24/10/2024Indian Air ForceSudeva Delhi0 - 2D
-
18/10/2024Tarun Sangha FCSudeva Delhi0 - 1W
-
11/10/20242 United Bharat FCSudeva Delhi 10 - 0W
- Kết quả Sudeva Delhi mới nhất ở giải Cúp khu vực Ấn Độ
- Kết quả Sudeva Delhi mới nhất ở giải India Delhi Senior Division
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sudeva Delhi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sudeva Delhi (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
Sudeva Delhi (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng nhất Ấn Độ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Namdhari FC | 10 | 6 | 2 | 2 | 15 | 7 | 8 | 20 | T H T T T T |
2 | Churchill Brothers | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 9 | 11 | 19 | T T B T T B |
3 | Inter Kashi | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 17 | 1 | 17 | B T T B T B |
4 | Gokulam Kerala FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 17 | 9 | 8 | 16 | H H T T B T |
5 | Real Kashmir | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 9 | 5 | 16 | B H B H T T |
6 | Rajasthan Club | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 17 | -6 | 15 | T H T H H T |
7 | Shillong Lajong FC | 10 | 3 | 4 | 3 | 24 | 17 | 7 | 13 | H B T T H B |
8 | Sreenidi Deccan | 10 | 3 | 2 | 5 | 18 | 21 | -3 | 11 | B B T H H B |
9 | Dempo | 10 | 3 | 2 | 5 | 6 | 10 | -4 | 11 | T B B B H B |
10 | Aizawl FC | 10 | 2 | 3 | 5 | 16 | 23 | -7 | 9 | B H B B B T |
11 | Delhi FC | 10 | 2 | 3 | 5 | 12 | 22 | -10 | 9 | H T B H B B |
12 | SC Bengaluru | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 19 | -10 | 8 | H H B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: