Phong độ Minerva Punjab gần đây, KQ Minerva Punjab mới nhất
Phong độ Minerva Punjab gần đây
-
16/01/2025Minerva PunjabMumbai City1 - 0D
-
10/01/2025Northeast UnitedMinerva Punjab 11 - 0D
-
05/01/2025Minerva PunjabKerala Blasters FC 20 - 1L
-
26/12/20241 Minerva PunjabATK Mohun Bagan1 - 0L
-
17/12/2024East BengalMinerva Punjab 10 - 2L
-
13/12/2024Jamshedpur FCMinerva Punjab1 - 0L
-
06/12/2024Minerva PunjabMohammedan SC0 - 0W
-
26/11/2024Mumbai CityMinerva Punjab0 - 1W
-
23/11/2024Minerva PunjabNortheast United 10 - 2L
-
06/11/2024FC GoaMinerva Punjab1 - 1L
Thống kê phong độ Minerva Punjab gần đây, KQ Minerva Punjab mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Minerva Punjab gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ấn Độ | 10 | 2 | 2 | 6 |
Phong độ Minerva Punjab gần đây: theo giải đấu
-
16/01/2025Minerva PunjabMumbai City1 - 0D
-
10/01/2025Northeast UnitedMinerva Punjab 11 - 0D
-
05/01/2025Minerva PunjabKerala Blasters FC 20 - 1L
-
26/12/20241 Minerva PunjabATK Mohun Bagan1 - 0L
-
17/12/2024East BengalMinerva Punjab 10 - 2L
-
13/12/2024Jamshedpur FCMinerva Punjab1 - 0L
-
06/12/2024Minerva PunjabMohammedan SC0 - 0W
-
26/11/2024Mumbai CityMinerva Punjab0 - 1W
-
23/11/2024Minerva PunjabNortheast United 10 - 2L
-
06/11/2024FC GoaMinerva Punjab1 - 1L
- Kết quả Minerva Punjab mới nhất ở giải VĐQG Ấn Độ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Minerva Punjab gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Minerva Punjab (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Minerva Punjab (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng nhất Ấn Độ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Churchill Brothers | 9 | 6 | 1 | 2 | 20 | 8 | 12 | 19 | T T T B T T |
2 | Namdhari FC | 9 | 5 | 2 | 2 | 10 | 5 | 5 | 17 | T T H T T T |
3 | Inter Kashi | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 14 | H H B T T B |
4 | Gokulam Kerala FC | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 7 | 4 | 13 | B H H T T B |
5 | Shillong Lajong FC | 8 | 3 | 3 | 2 | 17 | 7 | 10 | 12 | H T H B T T |
6 | Rajasthan Club | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 16 | -7 | 11 | B B T H T H |
7 | Real Kashmir | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 8 | 1 | 10 | T H B H B H |
8 | Sreenidi Deccan | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 15 | -2 | 10 | T B B B T H |
9 | Dempo | 8 | 3 | 1 | 4 | 5 | 7 | -2 | 10 | T B T B B B |
10 | Delhi FC | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 18 | -8 | 9 | T H T B H B |
11 | Aizawl FC | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 17 | -8 | 6 | H B B H B B |
12 | SC Bengaluru | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 16 | -9 | 5 | B T H H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: