Phong độ Vllaznia Shkoder gần đây, KQ Vllaznia Shkoder mới nhất
Phong độ Vllaznia Shkoder gần đây
-
03/11/2024Vllaznia ShkoderSkenderbeu Korca2 - 0W
-
30/10/2024KF TiranaVllaznia Shkoder0 - 3W
-
27/10/2024Vllaznia ShkoderPartizani Tirana1 - 1D
-
19/10/2024KF LaciVllaznia Shkoder1 - 1L
-
07/10/2024Vllaznia ShkoderKS Elbasani0 - 0D
-
29/09/2024KS Dinamo TiranaVllaznia Shkoder 10 - 1L
-
22/09/2024Vllaznia ShkoderKS Bylis0 - 0W
-
16/09/2024Teuta DurresVllaznia Shkoder0 - 1W
-
12/09/2024Vllaznia ShkoderEgnatia2 - 1W
-
01/09/2024Skenderbeu KorcaVllaznia Shkoder 10 - 0L
Thống kê phong độ Vllaznia Shkoder gần đây, KQ Vllaznia Shkoder mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Vllaznia Shkoder gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Albania | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Vllaznia Shkoder gần đây: theo giải đấu
-
03/11/2024Vllaznia ShkoderSkenderbeu Korca2 - 0W
-
30/10/2024KF TiranaVllaznia Shkoder0 - 3W
-
27/10/2024Vllaznia ShkoderPartizani Tirana1 - 1D
-
19/10/2024KF LaciVllaznia Shkoder1 - 1L
-
07/10/2024Vllaznia ShkoderKS Elbasani0 - 0D
-
29/09/2024KS Dinamo TiranaVllaznia Shkoder 10 - 1L
-
22/09/2024Vllaznia ShkoderKS Bylis0 - 0W
-
16/09/2024Teuta DurresVllaznia Shkoder0 - 1W
-
12/09/2024Vllaznia ShkoderEgnatia2 - 1W
-
01/09/2024Skenderbeu KorcaVllaznia Shkoder 10 - 0L
- Kết quả Vllaznia Shkoder mới nhất ở giải VĐQG Albania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Vllaznia Shkoder gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vllaznia Shkoder (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Vllaznia Shkoder (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Albania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Partizani Tirana | 12 | 5 | 6 | 1 | 16 | 9 | 7 | 21 | T T H H T H |
2 | Vllaznia Shkoder | 12 | 6 | 3 | 3 | 20 | 15 | 5 | 21 | B H B H T T |
3 | KS Dinamo Tirana | 12 | 5 | 5 | 2 | 18 | 12 | 6 | 20 | T T H H H T |
4 | Egnatia | 12 | 5 | 4 | 3 | 13 | 10 | 3 | 19 | B T H H B T |
5 | KS Elbasani | 12 | 3 | 7 | 2 | 10 | 11 | -1 | 16 | T H H H H B |
6 | Teuta Durres | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 17 | -5 | 16 | T T H B H H |
7 | KF Laci | 12 | 2 | 5 | 5 | 10 | 11 | -1 | 11 | B B T H T H |
8 | KF Tirana | 12 | 1 | 8 | 3 | 13 | 16 | -3 | 11 | T B H H B B |
9 | Skenderbeu Korca | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 17 | -6 | 11 | B B T H B B |
10 | KS Bylis | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 14 | -5 | 10 | B B B T H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Albania