Phong độ Vllaznia Shkoder gần đây, KQ Vllaznia Shkoder mới nhất
Phong độ Vllaznia Shkoder gần đây
-
15/01/2025Vllaznia ShkoderBesa Kavaje0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
-
10/01/2025Vllaznia ShkoderKF Tirana0 - 1W
-
21/12/2024Partizani TiranaVllaznia Shkoder1 - 0L
-
14/12/2024Vllaznia ShkoderKF Laci0 - 0W
-
08/12/2024KS ElbasaniVllaznia Shkoder1 - 0W
-
05/12/2024Vllaznia ShkoderKS Dinamo Tirana0 - 2L
-
29/11/2024KS BylisVllaznia Shkoder1 - 0L
-
23/11/2024Vllaznia ShkoderTeuta Durres1 - 0W
-
09/11/2024EgnatiaVllaznia Shkoder1 - 0D
-
16/11/2024Vllaznia ShkoderArsenal Tivat0 - 0D
Thống kê phong độ Vllaznia Shkoder gần đây, KQ Vllaznia Shkoder mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Vllaznia Shkoder gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Albania | 8 | 4 | 1 | 3 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Albania | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Vllaznia Shkoder gần đây: theo giải đấu
-
10/01/2025Vllaznia ShkoderKF Tirana0 - 1W
-
21/12/2024Partizani TiranaVllaznia Shkoder1 - 0L
-
14/12/2024Vllaznia ShkoderKF Laci0 - 0W
-
08/12/2024KS ElbasaniVllaznia Shkoder1 - 0W
-
05/12/2024Vllaznia ShkoderKS Dinamo Tirana0 - 2L
-
29/11/2024KS BylisVllaznia Shkoder1 - 0L
-
23/11/2024Vllaznia ShkoderTeuta Durres1 - 0W
-
09/11/2024EgnatiaVllaznia Shkoder1 - 0D
-
16/11/2024Vllaznia ShkoderArsenal Tivat0 - 0D
-
15/01/2025Vllaznia ShkoderBesa Kavaje0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
- Kết quả Vllaznia Shkoder mới nhất ở giải VĐQG Albania
- Kết quả Vllaznia Shkoder mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Vllaznia Shkoder mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Albania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Vllaznia Shkoder gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vllaznia Shkoder (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Vllaznia Shkoder (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Albania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Partizani Tirana | 20 | 8 | 10 | 2 | 26 | 16 | 10 | 34 | H H B H T H |
2 | KS Dinamo Tirana | 20 | 9 | 7 | 4 | 31 | 22 | 9 | 34 | T T H T T B |
3 | Vllaznia Shkoder | 20 | 10 | 4 | 6 | 31 | 26 | 5 | 34 | B B T T B T |
4 | Egnatia | 20 | 9 | 6 | 5 | 24 | 17 | 7 | 33 | T H T B B T |
5 | KS Elbasani | 20 | 6 | 10 | 4 | 24 | 22 | 2 | 28 | B T B H T T |
6 | Teuta Durres | 20 | 5 | 8 | 7 | 18 | 27 | -9 | 23 | B H H T H B |
7 | KS Bylis | 20 | 5 | 6 | 9 | 17 | 27 | -10 | 21 | T B T H H T |
8 | KF Laci | 20 | 4 | 8 | 8 | 17 | 18 | -1 | 20 | T H H B T B |
9 | KF Tirana | 20 | 2 | 12 | 6 | 21 | 24 | -3 | 18 | H H H B B B |
10 | Skenderbeu Korca | 20 | 3 | 7 | 10 | 17 | 27 | -10 | 16 | B H B H B H |
UEFA CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Albania