Phong độ Skenderbeu Korca gần đây, KQ Skenderbeu Korca mới nhất
Phong độ Skenderbeu Korca gần đây
-
02/03/2025KS BylisSkenderbeu Korca0 - 2W
-
22/02/2025Skenderbeu KorcaEgnatia0 - 0W
-
16/02/2025KF TiranaSkenderbeu Korca0 - 0L
-
10/02/20251 Skenderbeu KorcaKF Laci0 - 1L
-
01/02/2025KS Dinamo TiranaSkenderbeu Korca0 - 0D
-
25/01/20251 Skenderbeu KorcaTeuta Durres 11 - 1W
-
19/01/2025Skenderbeu KorcaVllaznia Shkoder0 - 1L
-
26/02/20251 Skenderbeu KorcaKS Dinamo Tirana0 - 1L
-
90phút [0-2], 120phút [0-4]
-
06/02/2025KS Dinamo TiranaSkenderbeu Korca0 - 0W
-
15/01/2025Skenderbeu KorcaFK Vora0 - 0W
Thống kê phong độ Skenderbeu Korca gần đây, KQ Skenderbeu Korca mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Skenderbeu Korca gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Albania | 7 | 3 | 1 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Albania | 3 | 2 | 0 | 1 |
Phong độ Skenderbeu Korca gần đây: theo giải đấu
-
02/03/2025KS BylisSkenderbeu Korca0 - 2W
-
22/02/2025Skenderbeu KorcaEgnatia0 - 0W
-
16/02/2025KF TiranaSkenderbeu Korca0 - 0L
-
10/02/20251 Skenderbeu KorcaKF Laci0 - 1L
-
01/02/2025KS Dinamo TiranaSkenderbeu Korca0 - 0D
-
25/01/20251 Skenderbeu KorcaTeuta Durres 11 - 1W
-
19/01/2025Skenderbeu KorcaVllaznia Shkoder0 - 1L
-
26/02/20251 Skenderbeu KorcaKS Dinamo Tirana0 - 1L
-
90phút [0-2], 120phút [0-4]
-
06/02/2025KS Dinamo TiranaSkenderbeu Korca0 - 0W
-
15/01/2025Skenderbeu KorcaFK Vora0 - 0W
- Kết quả Skenderbeu Korca mới nhất ở giải VĐQG Albania
- Kết quả Skenderbeu Korca mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Albania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Skenderbeu Korca gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Skenderbeu Korca (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Skenderbeu Korca (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Albania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 27 | 14 | 7 | 6 | 37 | 21 | 16 | 49 | T T T T B H |
2 | KS Dinamo Tirana | 27 | 12 | 11 | 4 | 42 | 26 | 16 | 47 | H H H H T T |
3 | Vllaznia Shkoder | 27 | 13 | 7 | 7 | 44 | 32 | 12 | 46 | B T T H H H |
4 | Partizani Tirana | 27 | 9 | 13 | 5 | 32 | 25 | 7 | 40 | H H H B B B |
5 | KS Elbasani | 27 | 7 | 13 | 7 | 32 | 32 | 0 | 34 | B H B H H T |
6 | KF Laci | 27 | 7 | 10 | 10 | 26 | 26 | 0 | 31 | T H T T B H |
7 | KS Bylis | 27 | 7 | 7 | 13 | 25 | 41 | -16 | 28 | B B B H T B |
8 | Teuta Durres | 27 | 6 | 10 | 11 | 23 | 39 | -16 | 28 | B B H B T H |
9 | KF Tirana | 27 | 4 | 14 | 9 | 29 | 36 | -7 | 26 | T H H T B B |
10 | Skenderbeu Korca | 27 | 6 | 8 | 13 | 24 | 36 | -12 | 26 | T H B B T T |
UEFA CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Albania