Phong độ KF Tirana gần đây, KQ KF Tirana mới nhất
Phong độ KF Tirana gần đây
-
27/03/2025KF TiranaKS Bylis1 - 1D
-
16/03/20251 EgnatiaKF Tirana 11 - 1D
-
11/03/2025KF TiranaVllaznia Shkoder0 - 0D
-
06/03/2025KF TiranaKF Laci1 - 1W
-
02/03/2025KF TiranaKS Dinamo Tirana1 - 1L
-
22/02/2025Teuta DurresKF Tirana1 - 1L
-
16/02/2025KF TiranaSkenderbeu Korca0 - 0W
-
09/02/2025Partizani TiranaKF Tirana0 - 1D
-
01/02/2025KF TiranaKS Elbasani1 - 0D
-
25/01/20251 KS BylisKF Tirana 10 - 1W
Thống kê phong độ KF Tirana gần đây, KQ KF Tirana mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ KF Tirana gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Albania | 10 | 3 | 5 | 2 |
Phong độ KF Tirana gần đây: theo giải đấu
-
27/03/2025KF TiranaKS Bylis1 - 1D
-
16/03/20251 EgnatiaKF Tirana 11 - 1D
-
11/03/2025KF TiranaVllaznia Shkoder0 - 0D
-
06/03/2025KF TiranaKF Laci1 - 1W
-
02/03/2025KF TiranaKS Dinamo Tirana1 - 1L
-
22/02/2025Teuta DurresKF Tirana1 - 1L
-
16/02/2025KF TiranaSkenderbeu Korca0 - 0W
-
09/02/2025Partizani TiranaKF Tirana0 - 1D
-
01/02/2025KF TiranaKS Elbasani1 - 0D
-
25/01/20251 KS BylisKF Tirana 10 - 1W
- Kết quả KF Tirana mới nhất ở giải VĐQG Albania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KF Tirana gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Tirana (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
KF Tirana (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Albania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 31 | 15 | 10 | 6 | 43 | 25 | 18 | 55 | B H T H H H |
2 | KS Dinamo Tirana | 31 | 14 | 12 | 5 | 47 | 30 | 17 | 54 | T T B T H T |
3 | Vllaznia Shkoder | 31 | 14 | 9 | 8 | 49 | 36 | 13 | 51 | H H T H B H |
4 | Partizani Tirana | 31 | 10 | 14 | 7 | 34 | 29 | 5 | 44 | B B B T H B |
5 | KS Elbasani | 31 | 8 | 16 | 7 | 34 | 33 | 1 | 40 | H T H H H T |
6 | KF Laci | 31 | 7 | 12 | 12 | 28 | 32 | -4 | 33 | B H B H H B |
7 | Teuta Durres | 31 | 7 | 12 | 12 | 24 | 40 | -16 | 33 | T H B H H T |
8 | KS Bylis | 31 | 8 | 9 | 14 | 29 | 46 | -17 | 33 | T B T B H H |
9 | KF Tirana | 31 | 5 | 17 | 9 | 36 | 40 | -4 | 32 | B B T H H H |
10 | Skenderbeu Korca | 31 | 7 | 9 | 15 | 27 | 40 | -13 | 30 | T T H B T B |
UEFA CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Albania