Phong độ KF Tirana gần đây, KQ KF Tirana mới nhất
Phong độ KF Tirana gần đây
-
14/01/2025KF TiranaKS Bylis1 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-2]
-
10/01/2025Vllaznia ShkoderKF Tirana0 - 1L
-
21/12/2024KF LaciKF Tirana0 - 1L
-
15/12/2024KS Dinamo TiranaKF Tirana2 - 0L
-
09/12/2024KF TiranaTeuta Durres0 - 0D
-
05/12/2024Skenderbeu KorcaKF Tirana0 - 0D
-
02/12/2024KF TiranaPartizani Tirana0 - 0D
-
24/11/2024KS ElbasaniKF Tirana0 - 0D
-
10/11/2024KF TiranaKS Bylis1 - 0W
-
03/11/2024EgnatiaKF Tirana1 - 0L
Thống kê phong độ KF Tirana gần đây, KQ KF Tirana mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
Thống kê phong độ KF Tirana gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Albania | 9 | 1 | 4 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Albania | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ KF Tirana gần đây: theo giải đấu
-
10/01/2025Vllaznia ShkoderKF Tirana0 - 1L
-
21/12/2024KF LaciKF Tirana0 - 1L
-
15/12/2024KS Dinamo TiranaKF Tirana2 - 0L
-
09/12/2024KF TiranaTeuta Durres0 - 0D
-
05/12/2024Skenderbeu KorcaKF Tirana0 - 0D
-
02/12/2024KF TiranaPartizani Tirana0 - 0D
-
24/11/2024KS ElbasaniKF Tirana0 - 0D
-
10/11/2024KF TiranaKS Bylis1 - 0W
-
03/11/2024EgnatiaKF Tirana1 - 0L
-
14/01/2025KF TiranaKS Bylis1 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-2]
- Kết quả KF Tirana mới nhất ở giải VĐQG Albania
- Kết quả KF Tirana mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Albania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KF Tirana gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Tirana (sân nhà) | 6 | 1 | 0 | 0 |
KF Tirana (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Albania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Partizani Tirana | 20 | 8 | 10 | 2 | 26 | 16 | 10 | 34 | H H B H T H |
2 | KS Dinamo Tirana | 20 | 9 | 7 | 4 | 31 | 22 | 9 | 34 | T T H T T B |
3 | Vllaznia Shkoder | 20 | 10 | 4 | 6 | 31 | 26 | 5 | 34 | B B T T B T |
4 | Egnatia | 20 | 9 | 6 | 5 | 24 | 17 | 7 | 33 | T H T B B T |
5 | KS Elbasani | 20 | 6 | 10 | 4 | 24 | 22 | 2 | 28 | B T B H T T |
6 | Teuta Durres | 20 | 5 | 8 | 7 | 18 | 27 | -9 | 23 | B H H T H B |
7 | KS Bylis | 20 | 5 | 6 | 9 | 17 | 27 | -10 | 21 | T B T H H T |
8 | KF Laci | 20 | 4 | 8 | 8 | 17 | 18 | -1 | 20 | T H H B T B |
9 | KF Tirana | 20 | 2 | 12 | 6 | 21 | 24 | -3 | 18 | H H H B B B |
10 | Skenderbeu Korca | 20 | 3 | 7 | 10 | 17 | 27 | -10 | 16 | B H B H B H |
UEFA CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Albania