Phong độ Erzeni gần đây, KQ Erzeni mới nhất
Phong độ Erzeni gần đây
-
15/02/2025FK VoraErzeni1 - 0L
-
08/02/2025FK VoraErzeni2 - 0L
-
01/02/2025ErzeniApolonia Fier0 - 0D
-
27/01/2025ErzeniBurreli 10 - 0L
-
19/01/2025Besa KavajeErzeni1 - 2W
-
12/01/2025ErzeniLushnja KS0 - 1L
-
22/12/2024Kastrioti KrujeErzeni 11 - 1L
-
18/12/2024ErzeniPogradeci1 - 2L
-
08/12/2024KS Korabi PeshkopiErzeni0 - 0D
-
15/01/2025KS Dinamo TiranaErzeni2 - 1L
Thống kê phong độ Erzeni gần đây, KQ Erzeni mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ Erzeni gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Albania | 9 | 1 | 2 | 6 |
- Cúp Quốc Gia Albania | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Erzeni gần đây: theo giải đấu
-
15/02/2025FK VoraErzeni1 - 0L
-
08/02/2025FK VoraErzeni2 - 0L
-
01/02/2025ErzeniApolonia Fier0 - 0D
-
27/01/2025ErzeniBurreli 10 - 0L
-
19/01/2025Besa KavajeErzeni1 - 2W
-
12/01/2025ErzeniLushnja KS0 - 1L
-
22/12/2024Kastrioti KrujeErzeni 11 - 1L
-
18/12/2024ErzeniPogradeci1 - 2L
-
08/12/2024KS Korabi PeshkopiErzeni0 - 0D
-
15/01/2025KS Dinamo TiranaErzeni2 - 1L
- Kết quả Erzeni mới nhất ở giải Hạng 2 Albania
- Kết quả Erzeni mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Albania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Erzeni gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Erzeni (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
Erzeni (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Albania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 25 | 14 | 6 | 5 | 36 | 19 | 17 | 48 | T T T T T T |
2 | Vllaznia Shkoder | 26 | 13 | 6 | 7 | 42 | 30 | 12 | 45 | T B T T H H |
3 | KS Dinamo Tirana | 26 | 11 | 11 | 4 | 38 | 25 | 13 | 44 | T H H H H T |
4 | Partizani Tirana | 26 | 9 | 13 | 4 | 32 | 23 | 9 | 40 | T H H H B B |
5 | KS Elbasani | 26 | 6 | 13 | 7 | 30 | 32 | -2 | 31 | B B H B H H |
6 | KF Laci | 26 | 7 | 9 | 10 | 24 | 24 | 0 | 30 | B T H T T B |
7 | KS Bylis | 26 | 7 | 7 | 12 | 25 | 38 | -13 | 28 | T B B B H T |
8 | KF Tirana | 25 | 4 | 14 | 7 | 27 | 30 | -3 | 26 | B B T H H T |
9 | Teuta Durres | 25 | 5 | 9 | 11 | 20 | 37 | -17 | 24 | B B B B H B |
10 | Skenderbeu Korca | 25 | 4 | 8 | 13 | 20 | 36 | -16 | 20 | H B T H B B |
UEFA CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Albania