Phong độ Egnatia gần đây, KQ Egnatia mới nhất
Phong độ Egnatia gần đây
-
02/03/2025EgnatiaTeuta Durres1 - 1D
-
22/02/2025Skenderbeu KorcaEgnatia0 - 0L
-
15/02/2025EgnatiaPartizani Tirana1 - 0W
-
09/02/2025KS ElbasaniEgnatia0 - 1W
-
31/01/2025EgnatiaKS Bylis0 - 0W
-
26/01/2025Vllaznia ShkoderEgnatia0 - 1W
-
18/01/2025KF TiranaEgnatia0 - 0W
-
26/02/2025EgnatiaKS Bylis 11 - 1D
-
05/02/2025KS BylisEgnatia0 - 2W
-
15/01/2025EgnatiaKastrioti Kruje1 - 0W
Thống kê phong độ Egnatia gần đây, KQ Egnatia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Egnatia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Albania | 7 | 5 | 1 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Albania | 3 | 2 | 1 | 0 |
Phong độ Egnatia gần đây: theo giải đấu
-
02/03/2025EgnatiaTeuta Durres1 - 1D
-
22/02/2025Skenderbeu KorcaEgnatia0 - 0L
-
15/02/2025EgnatiaPartizani Tirana1 - 0W
-
09/02/2025KS ElbasaniEgnatia0 - 1W
-
31/01/2025EgnatiaKS Bylis0 - 0W
-
26/01/2025Vllaznia ShkoderEgnatia0 - 1W
-
18/01/2025KF TiranaEgnatia0 - 0W
-
26/02/2025EgnatiaKS Bylis 11 - 1D
-
05/02/2025KS BylisEgnatia0 - 2W
-
15/01/2025EgnatiaKastrioti Kruje1 - 0W
- Kết quả Egnatia mới nhất ở giải VĐQG Albania
- Kết quả Egnatia mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Albania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Egnatia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Egnatia (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Egnatia (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Albania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 27 | 14 | 7 | 6 | 37 | 21 | 16 | 49 | T T T T B H |
2 | KS Dinamo Tirana | 27 | 12 | 11 | 4 | 42 | 26 | 16 | 47 | H H H H T T |
3 | Vllaznia Shkoder | 27 | 13 | 7 | 7 | 44 | 32 | 12 | 46 | B T T H H H |
4 | Partizani Tirana | 27 | 9 | 13 | 5 | 32 | 25 | 7 | 40 | H H H B B B |
5 | KS Elbasani | 27 | 7 | 13 | 7 | 32 | 32 | 0 | 34 | B H B H H T |
6 | KF Laci | 27 | 7 | 10 | 10 | 26 | 26 | 0 | 31 | T H T T B H |
7 | KS Bylis | 27 | 7 | 7 | 13 | 25 | 41 | -16 | 28 | B B B H T B |
8 | Teuta Durres | 27 | 6 | 10 | 11 | 23 | 39 | -16 | 28 | B B H B T H |
9 | KF Tirana | 27 | 4 | 14 | 9 | 29 | 36 | -7 | 26 | T H H T B B |
10 | Skenderbeu Korca | 27 | 6 | 8 | 13 | 24 | 36 | -12 | 26 | T H B B T T |
UEFA CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Albania