Phong độ Wexford (Youth) gần đây, KQ Wexford (Youth) mới nhất
Phong độ Wexford (Youth) gần đây
-
28/10/2024Wexford (Youth)Athlone Town0 - 0D
-
25/10/2024Athlone TownWexford (Youth)0 - 0L
-
19/10/2024Cork CityWexford (Youth)3 - 0L
-
15/10/2024Finn HarpsWexford (Youth) 11 - 2W
-
12/10/2024Wexford (Youth)Kerry FC0 - 0W
-
28/09/2024Wexford (Youth)UC Dublin 11 - 0W
-
22/09/2024Longford TownWexford (Youth) 11 - 0L
-
18/09/2024Wexford (Youth)Bray Wanderers0 - 0D
-
06/10/2024Drogheda UnitedWexford (Youth)0 - 1L
-
14/09/2024Wexford (Youth)Treaty United4 - 0W
Thống kê phong độ Wexford (Youth) gần đây, KQ Wexford (Youth) mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Wexford (Youth) gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp FA Ireland | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Hạng nhất Ailen | 8 | 3 | 2 | 3 |
Phong độ Wexford (Youth) gần đây: theo giải đấu
-
06/10/2024Drogheda UnitedWexford (Youth)0 - 1L
-
14/09/2024Wexford (Youth)Treaty United4 - 0W
-
28/10/2024Wexford (Youth)Athlone Town0 - 0D
-
25/10/2024Athlone TownWexford (Youth)0 - 0L
-
19/10/2024Cork CityWexford (Youth)3 - 0L
-
15/10/2024Finn HarpsWexford (Youth) 11 - 2W
-
12/10/2024Wexford (Youth)Kerry FC0 - 0W
-
28/09/2024Wexford (Youth)UC Dublin 11 - 0W
-
22/09/2024Longford TownWexford (Youth) 11 - 0L
-
18/09/2024Wexford (Youth)Bray Wanderers0 - 0D
- Kết quả Wexford (Youth) mới nhất ở giải Cúp FA Ireland
- Kết quả Wexford (Youth) mới nhất ở giải Hạng nhất Ailen
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Wexford (Youth) gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wexford (Youth) (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Wexford (Youth) (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng nhất Ailen mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cork City | 36 | 22 | 12 | 2 | 64 | 23 | 41 | 78 | T H H H B T |
2 | UC Dublin | 36 | 14 | 14 | 8 | 47 | 37 | 10 | 56 | T B B H H H |
3 | Wexford (Youth) | 36 | 15 | 11 | 10 | 61 | 56 | 5 | 56 | H B T T T B |
4 | Athlone Town | 36 | 15 | 10 | 11 | 51 | 49 | 2 | 55 | T T B H T B |
5 | Bray Wanderers | 36 | 14 | 9 | 13 | 54 | 47 | 7 | 51 | H T H H H B |
6 | Finn Harps | 36 | 12 | 10 | 14 | 39 | 43 | -4 | 46 | T H H H B B |
7 | Treaty United | 36 | 11 | 11 | 14 | 41 | 43 | -2 | 44 | B T T H H T |
8 | Cobh Ramblers | 36 | 12 | 8 | 16 | 41 | 56 | -15 | 44 | B B T T B T |
9 | Longford Town | 36 | 6 | 11 | 19 | 41 | 64 | -23 | 29 | B T B H T H |
10 | Kerry FC | 36 | 5 | 12 | 19 | 34 | 55 | -21 | 27 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ailen