Phong độ Talaea EI-Gaish gần đây, KQ Talaea EI-Gaish mới nhất
Phong độ Talaea EI-Gaish gần đây
-
17/01/2025Ceramica Cleopatra FCTalaea EI-Gaish0 - 0L
-
03/01/2025Talaea EI-GaishEl Olympi1 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [4-3]
-
11/01/2025Talaea EI-GaishCeramica Cleopatra FC0 - 0L
-
29/12/2024Haras El HedoudTalaea EI-Gaish 11 - 0L
-
25/12/2024Talaea EI-GaishZamalek1 - 2D
-
19/12/2024Talaea EI-GaishPetrojet0 - 1L
-
01/12/2024Al-Ittihad AlexandriaTalaea EI-Gaish0 - 0W
-
23/11/2024Talaea EI-GaishSmouha SC0 - 0D
-
07/11/2024Ghazl El MahallahTalaea EI-Gaish0 - 1W
-
12/12/2024PharcoTalaea EI-Gaish0 - 1D
Thống kê phong độ Talaea EI-Gaish gần đây, KQ Talaea EI-Gaish mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Talaea EI-Gaish gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ai Cập | 7 | 2 | 2 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Ai Cập | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Egypt League Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Talaea EI-Gaish gần đây: theo giải đấu
-
11/01/2025Talaea EI-GaishCeramica Cleopatra FC0 - 0L
-
29/12/2024Haras El HedoudTalaea EI-Gaish 11 - 0L
-
25/12/2024Talaea EI-GaishZamalek1 - 2D
-
19/12/2024Talaea EI-GaishPetrojet0 - 1L
-
01/12/2024Al-Ittihad AlexandriaTalaea EI-Gaish0 - 0W
-
23/11/2024Talaea EI-GaishSmouha SC0 - 0D
-
07/11/2024Ghazl El MahallahTalaea EI-Gaish0 - 1W
-
17/01/2025Ceramica Cleopatra FCTalaea EI-Gaish0 - 0L
-
03/01/2025Talaea EI-GaishEl Olympi1 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [4-3]
-
12/12/2024PharcoTalaea EI-Gaish0 - 1D
- Kết quả Talaea EI-Gaish mới nhất ở giải VĐQG Ai Cập
- Kết quả Talaea EI-Gaish mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ai Cập
- Kết quả Talaea EI-Gaish mới nhất ở giải Egypt League Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Talaea EI-Gaish gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Talaea EI-Gaish (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Talaea EI-Gaish (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 8 | 5 | 3 | 0 | 13 | 3 | 10 | 18 | H H T H T T |
2 | Zamalek | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 8 | 9 | 17 | B T H H T T |
3 | Pyramids FC | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 5 | 9 | 17 | T B H T T T |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 9 | 3 | 15 | H T H T H T |
5 | Al Masry | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 3 | 3 | 15 | T T H B H T |
6 | ZED FC | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 3 | 3 | 13 | H T T H H T |
7 | NBE SC | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 8 | -1 | 11 | B H T B T T |
8 | Petrojet | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | B B T T H H |
9 | Pharco | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 12 | -3 | 10 | T T B B T B |
10 | Al-Ittihad Alexandria | 8 | 2 | 3 | 3 | 3 | 5 | -2 | 9 | H B H H B B |
11 | Smouha SC | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 11 | -4 | 8 | H H B B B T |
12 | Talaea EI-Gaish | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 8 | H T B H B B |
13 | Ghazl El Mahallah | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 13 | -6 | 8 | T B H T B B |
14 | Enppi | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 | B T B H H H |
15 | Ismaily | 8 | 1 | 4 | 3 | 4 | 6 | -2 | 7 | T B H H H B |
16 | Haras El Hedoud | 8 | 1 | 3 | 4 | 8 | 11 | -3 | 6 | H B H H T B |
17 | El Gounah | 8 | 1 | 3 | 4 | 1 | 5 | -4 | 6 | B H T B B B |
18 | Future FC | 8 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | -5 | 5 | H B B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ai Cập