Phong độ Pyramids FC gần đây, KQ Pyramids FC mới nhất
Phong độ Pyramids FC gần đây
-
19/04/2025Orlando PiratesPyramids FC0 - 0D
-
09/04/2025FAR Forces Armee RoyalesPyramids FC1 - 0L
-
02/04/2025Pyramids FCFAR Forces Armee Royales3 - 1W
-
17/04/2025Haras El HedoudPyramids FC1 - 0L
-
24/03/2025IsmailyPyramids FC0 - 1D
-
13/04/20251 Pyramids FCAl Ahly SC0 - 0D
-
13/03/2025Pyramids FCAl Masry0 - 0D
-
29/03/2025Pyramids FCNBE SC 13 - 0W
-
16/03/2025Pyramids FCEnppi1 - 0W
-
09/03/2025Pyramids FCEl Mokawloon El Arab0 - 0W
Thống kê phong độ Pyramids FC gần đây, KQ Pyramids FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Pyramids FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ai Cập | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Ai Cập | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Cúp C1 Châu Phi | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Egypt League Cup | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ Pyramids FC gần đây: theo giải đấu
-
13/04/20251 Pyramids FCAl Ahly SC0 - 0D
-
13/03/2025Pyramids FCAl Masry0 - 0D
-
29/03/2025Pyramids FCNBE SC 13 - 0W
-
16/03/2025Pyramids FCEnppi1 - 0W
-
09/03/2025Pyramids FCEl Mokawloon El Arab0 - 0W
-
19/04/2025Orlando PiratesPyramids FC0 - 0D
-
09/04/2025FAR Forces Armee RoyalesPyramids FC1 - 0L
-
02/04/2025Pyramids FCFAR Forces Armee Royales3 - 1W
-
17/04/2025Haras El HedoudPyramids FC1 - 0L
-
24/03/2025IsmailyPyramids FC0 - 1D
- Kết quả Pyramids FC mới nhất ở giải VĐQG Ai Cập
- Kết quả Pyramids FC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ai Cập
- Kết quả Pyramids FC mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Phi
- Kết quả Pyramids FC mới nhất ở giải Egypt League Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pyramids FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pyramids FC (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Pyramids FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Pyramids FC thắng
Bại: là số trận Pyramids FC thua
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ZED FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 24 | T B |
2 | El Gounah | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 23 | T T |
3 | Talaea EI-Gaish | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 21 | B |
4 | Ghazl El Mahallah | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 20 | B T |
5 | Smouha SC | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 20 | B B |
6 | Al-Ittihad Alexandria | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 19 | B H |
7 | Ismaily | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 16 | T H |
8 | Enppi | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 15 | T |
9 | Future FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 13 | T B |
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ai Cập