Phong độ Pharco gần đây, KQ Pharco mới nhất
Phong độ Pharco gần đây
-
27/02/2025IsmailyPharco0 - 0W
-
21/02/2025PharcoFuture FC0 - 0D
-
16/02/2025Haras El HedoudPharco1 - 0L
-
11/02/2025PharcoZamalek 10 - 1L
-
06/02/2025Ceramica Cleopatra FCPharco1 - 1W
-
02/02/2025PharcoGhazl El Mahallah1 - 1W
-
26/01/2025Talaea EI-GaishPharco0 - 0D
-
22/01/2025PharcoAl Ahly SC1 - 1D
-
17/01/20251 Al MasryPharco1 - 0L
-
03/01/2025PharcoTersana SC1 - 0W
Thống kê phong độ Pharco gần đây, KQ Pharco mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Pharco gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ai Cập | 9 | 3 | 3 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Ai Cập | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Pharco gần đây: theo giải đấu
-
27/02/2025IsmailyPharco0 - 0W
-
21/02/2025PharcoFuture FC0 - 0D
-
16/02/2025Haras El HedoudPharco1 - 0L
-
11/02/2025PharcoZamalek 10 - 1L
-
06/02/2025Ceramica Cleopatra FCPharco1 - 1W
-
02/02/2025PharcoGhazl El Mahallah1 - 1W
-
26/01/2025Talaea EI-GaishPharco0 - 0D
-
22/01/2025PharcoAl Ahly SC1 - 1D
-
17/01/20251 Al MasryPharco1 - 0L
-
03/01/2025PharcoTersana SC1 - 0W
- Kết quả Pharco mới nhất ở giải VĐQG Ai Cập
- Kết quả Pharco mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ai Cập
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pharco gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pharco (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Pharco (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 16 | 12 | 3 | 1 | 30 | 9 | 21 | 39 | T T T T T T |
2 | Al Ahly SC | 16 | 10 | 6 | 0 | 28 | 9 | 19 | 36 | T T T T H T |
3 | Zamalek | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 16 | 11 | 29 | B T T H H H |
4 | Al Masry | 16 | 7 | 6 | 3 | 15 | 9 | 6 | 27 | H T H B H T |
5 | NBE SC | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 17 | 3 | 26 | T H H T T H |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 22 | 19 | 3 | 24 | B B H H B T |
7 | Haras El Hedoud | 16 | 6 | 4 | 6 | 16 | 17 | -1 | 22 | T T B T H B |
8 | Pharco | 16 | 6 | 4 | 6 | 17 | 19 | -2 | 22 | T T B B H T |
9 | Talaea EI-Gaish | 16 | 5 | 6 | 5 | 13 | 16 | -3 | 21 | T H H T B H |
10 | ZED FC | 16 | 4 | 8 | 4 | 13 | 11 | 2 | 20 | H H H B T H |
11 | Petrojet | 16 | 4 | 7 | 5 | 15 | 17 | -2 | 19 | H B B H H B |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 16 | 4 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 18 | H B H T B B |
13 | Ghazl El Mahallah | 16 | 5 | 2 | 9 | 15 | 22 | -7 | 17 | B T B T B T |
14 | Smouha SC | 16 | 5 | 2 | 9 | 12 | 22 | -10 | 17 | T B T B B B |
15 | El Gounah | 16 | 4 | 4 | 8 | 10 | 15 | -5 | 16 | B H T B T T |
16 | Enppi | 16 | 2 | 6 | 8 | 10 | 18 | -8 | 12 | B B H H T B |
17 | Ismaily | 16 | 2 | 5 | 9 | 6 | 19 | -13 | 11 | B B B B H B |
18 | Future FC | 16 | 1 | 7 | 8 | 7 | 17 | -10 | 10 | B B H B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ai Cập