Phong độ Future FC gần đây, KQ Future FC mới nhất
Phong độ Future FC gần đây
-
08/11/2024PetrojetFuture FC0 - 0D
-
01/11/2024Future FCEnppi0 - 0D
-
18/08/2024Al Ahly SCFuture FC0 - 0W
-
13/08/2024Future FCAl-Ittihad Alexandria1 - 0D
-
01/08/2024ZED FCFuture FC1 - 0L
-
23/07/2024Future FCSmouha SC2 - 0W
-
17/07/20241 Future FCAl Ahly SC1 - 1L
-
12/07/2024El Mokawloon El ArabFuture FC0 - 2W
-
25/08/2024Future FCZED FC0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
-
21/08/2024Future FCEnppi0 - 0W
Thống kê phong độ Future FC gần đây, KQ Future FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Future FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ai Cập | 8 | 3 | 3 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Ai Cập | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Future FC gần đây: theo giải đấu
-
08/11/2024PetrojetFuture FC0 - 0D
-
01/11/2024Future FCEnppi0 - 0D
-
18/08/2024Al Ahly SCFuture FC0 - 0W
-
13/08/2024Future FCAl-Ittihad Alexandria1 - 0D
-
01/08/2024ZED FCFuture FC1 - 0L
-
23/07/2024Future FCSmouha SC2 - 0W
-
17/07/20241 Future FCAl Ahly SC1 - 1L
-
12/07/2024El Mokawloon El ArabFuture FC0 - 2W
-
25/08/2024Future FCZED FC0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
-
21/08/2024Future FCEnppi0 - 0W
- Kết quả Future FC mới nhất ở giải VĐQG Ai Cập
- Kết quả Future FC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ai Cập
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Future FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Future FC (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Future FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
2 | Zamalek | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 | T T |
3 | Al-Ittihad Alexandria | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | T T |
4 | Al Masry | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | T H |
5 | Pyramids FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
6 | Smouha SC | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
7 | Talaea EI-Gaish | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | B T |
8 | Ceramica Cleopatra FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 5 | -2 | 3 | B T |
9 | Petrojet | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
10 | Future FC | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
11 | El Gounah | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | H H |
12 | Ghazl El Mahallah | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
13 | NBE SC | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
14 | Enppi | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
15 | Ismaily | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
16 | Pharco | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | B H |
17 | ZED FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
18 | Haras El Hedoud | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ai Cập