Phong độ Enppi gần đây, KQ Enppi mới nhất
Phong độ Enppi gần đây
-
01/11/2024Future FCEnppi0 - 0D
-
17/08/2024PharcoEnppi0 - 0D
-
15/08/2024EnppiAl Ahly SC1 - 1D
-
06/08/2024ZamalekEnppi2 - 0L
-
31/07/20241 Al-Ittihad AlexandriaEnppi0 - 0D
-
22/07/2024EnppiZED FC0 - 3L
-
06/07/2024Smouha SCEnppi0 - 0L
-
02/07/2024EnppiEl Mokawloon El Arab1 - 1D
-
29/06/2024Baladiyet El MahallahEnppi0 - 0D
-
21/08/2024Future FCEnppi0 - 0L
Thống kê phong độ Enppi gần đây, KQ Enppi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 6 | 4 |
Thống kê phong độ Enppi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ai Cập | 9 | 0 | 6 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Ai Cập | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Enppi gần đây: theo giải đấu
-
01/11/2024Future FCEnppi0 - 0D
-
17/08/2024PharcoEnppi0 - 0D
-
15/08/2024EnppiAl Ahly SC1 - 1D
-
06/08/2024ZamalekEnppi2 - 0L
-
31/07/20241 Al-Ittihad AlexandriaEnppi0 - 0D
-
22/07/2024EnppiZED FC0 - 3L
-
06/07/2024Smouha SCEnppi0 - 0L
-
02/07/2024EnppiEl Mokawloon El Arab1 - 1D
-
29/06/2024Baladiyet El MahallahEnppi0 - 0D
-
21/08/2024Future FCEnppi0 - 0L
- Kết quả Enppi mới nhất ở giải VĐQG Ai Cập
- Kết quả Enppi mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ai Cập
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Enppi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Enppi (sân nhà) | 6 | 0 | 0 | 0 |
Enppi (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 3 | T |
2 | Smouha SC | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
3 | Al Masry | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Zamalek | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
5 | Al-Ittihad Alexandria | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Petrojet | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Pyramids FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Ghazl El Mahallah | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | Ismaily | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | Enppi | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | El Gounah | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | Future FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | ZED FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
14 | NBE SC | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
15 | Pharco | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | Haras El Hedoud | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
17 | Talaea EI-Gaish | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
18 | Ceramica Cleopatra FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 | -3 | 0 | B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ai Cập