Phong độ El Daklyeh gần đây, KQ El Daklyeh mới nhất
Phong độ El Daklyeh gần đây
-
14/01/2025Sporting AlexandriaEl Daklyeh0 - 0D
-
05/01/20251 Proxy SCEl Daklyeh0 - 0D
-
29/12/2024El DaklyehOlympic El Qanal0 - 0D
-
22/12/2024Tersana SCEl Daklyeh0 - 0W
-
15/12/2024El DaklyehKahraba Ismailia0 - 2L
-
12/12/2024El Sekka El HadidEl Daklyeh0 - 0W
-
09/12/2024El DaklyehAbo Qair Semads1 - 1L
-
02/12/2024RavienaEl Daklyeh 11 - 2W
-
24/11/2024El DaklyehTanta0 - 1L
-
18/11/2024Wadi Degla SCEl Daklyeh1 - 0L
Thống kê phong độ El Daklyeh gần đây, KQ El Daklyeh mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ El Daklyeh gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Ai Cập | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ El Daklyeh gần đây: theo giải đấu
-
14/01/2025Sporting AlexandriaEl Daklyeh0 - 0D
-
05/01/20251 Proxy SCEl Daklyeh0 - 0D
-
29/12/2024El DaklyehOlympic El Qanal0 - 0D
-
22/12/2024Tersana SCEl Daklyeh0 - 0W
-
15/12/2024El DaklyehKahraba Ismailia0 - 2L
-
12/12/2024El Sekka El HadidEl Daklyeh0 - 0W
-
09/12/2024El DaklyehAbo Qair Semads1 - 1L
-
02/12/2024RavienaEl Daklyeh 11 - 2W
-
24/11/2024El DaklyehTanta0 - 1L
-
18/11/2024Wadi Degla SCEl Daklyeh1 - 0L
- Kết quả El Daklyeh mới nhất ở giải Hạng 2 Ai Cập
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập El Daklyeh gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
El Daklyeh (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
El Daklyeh (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 8 | 5 | 3 | 0 | 13 | 3 | 10 | 18 | H H T H T T |
2 | Zamalek | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 8 | 9 | 17 | B T H H T T |
3 | Pyramids FC | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 5 | 9 | 17 | T B H T T T |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 9 | 3 | 15 | H T H T H T |
5 | Al Masry | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 3 | 3 | 15 | T T H B H T |
6 | ZED FC | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 3 | 3 | 13 | H T T H H T |
7 | NBE SC | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 8 | -1 | 11 | B H T B T T |
8 | Petrojet | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | B B T T H H |
9 | Pharco | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 12 | -3 | 10 | T T B B T B |
10 | Al-Ittihad Alexandria | 8 | 2 | 3 | 3 | 3 | 5 | -2 | 9 | H B H H B B |
11 | Smouha SC | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 11 | -4 | 8 | H H B B B T |
12 | Talaea EI-Gaish | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 8 | H T B H B B |
13 | Ghazl El Mahallah | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 13 | -6 | 8 | T B H T B B |
14 | Enppi | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 | B T B H H H |
15 | Ismaily | 8 | 1 | 4 | 3 | 4 | 6 | -2 | 7 | T B H H H B |
16 | Haras El Hedoud | 8 | 1 | 3 | 4 | 8 | 11 | -3 | 6 | H B H H T B |
17 | El Gounah | 8 | 1 | 3 | 4 | 1 | 5 | -4 | 6 | B H T B B B |
18 | Future FC | 8 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | -5 | 5 | H B B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ai Cập