Phong độ Aswan gần đây, KQ Aswan mới nhất
Phong độ Aswan gần đây
-
26/01/2025AswanAbo Qair Semads0 - 1D
-
19/01/2025RavienaAswan1 - 0W
-
14/01/2025AswanTanta0 - 0W
-
05/01/2025Wadi Degla SCAswan2 - 0L
-
30/12/2024AswanRaya Ghazl SC0 - 1D
-
23/12/2024El MansouraAswan0 - 0D
-
16/12/2024AswanProxy SC1 - 1D
-
12/12/2024AswanDayrot0 - 0W
-
08/12/2024Suez MontakhabAswan0 - 0D
-
02/12/2024AswanEl Mokawloon El Arab0 - 1L
Thống kê phong độ Aswan gần đây, KQ Aswan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ Aswan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Ai Cập | 10 | 3 | 5 | 2 |
Phong độ Aswan gần đây: theo giải đấu
-
26/01/2025AswanAbo Qair Semads0 - 1D
-
19/01/2025RavienaAswan1 - 0W
-
14/01/2025AswanTanta0 - 0W
-
05/01/2025Wadi Degla SCAswan2 - 0L
-
30/12/2024AswanRaya Ghazl SC0 - 1D
-
23/12/2024El MansouraAswan0 - 0D
-
16/12/2024AswanProxy SC1 - 1D
-
12/12/2024AswanDayrot0 - 0W
-
08/12/2024Suez MontakhabAswan0 - 0D
-
02/12/2024AswanEl Mokawloon El Arab0 - 1L
- Kết quả Aswan mới nhất ở giải Hạng 2 Ai Cập
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Aswan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aswan (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
Aswan (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 7 | 10 | 21 | H T T T T H |
2 | Zamalek | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 10 | 11 | 20 | H H T T B T |
3 | Al Ahly SC | 10 | 5 | 5 | 0 | 16 | 6 | 10 | 20 | T H T T H H |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 10 | 5 | 4 | 1 | 14 | 10 | 4 | 19 | H T H T H T |
5 | Al Masry | 10 | 5 | 3 | 2 | 9 | 6 | 3 | 18 | H B H T B T |
6 | Petrojet | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 16 | T T H H T T |
7 | NBE SC | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 11 | -2 | 14 | T B T T T B |
8 | ZED FC | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 6 | 1 | 13 | T H H T B B |
9 | Al-Ittihad Alexandria | 10 | 3 | 4 | 3 | 5 | 6 | -1 | 13 | H H B B H T |
10 | Haras El Hedoud | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 12 | H H T B T T |
11 | Pharco | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 13 | -3 | 12 | B B T B H H |
12 | Talaea EI-Gaish | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 11 | -4 | 12 | B H B B T H |
13 | Smouha SC | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 13 | -4 | 11 | B B B T B T |
14 | Ismaily | 10 | 2 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 10 | H H H B T B |
15 | Future FC | 10 | 1 | 5 | 4 | 3 | 8 | -5 | 8 | B H H B T B |
16 | Ghazl El Mahallah | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 15 | -8 | 8 | H T B B B B |
17 | Enppi | 10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 10 | -4 | 7 | B H H H B B |
18 | El Gounah | 10 | 1 | 3 | 6 | 3 | 11 | -8 | 6 | T B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ai Cập