Phong độ Muhayil Youth gần đây, KQ Muhayil Youth mới nhất
Phong độ Muhayil Youth gần đây
-
08/02/2025Muhayil YouthAl-Fath (Youth)0 - 0L
-
01/02/2025Al Hazm YouthsMuhayil Youth0 - 0L
-
25/01/2025Muhayil YouthAl-Nasr (Youth)0 - 0L
-
18/01/2025Muhayil YouthAl-Faisaly Harmah Youth0 - 0W
-
15/01/2025Muhayil YouthAl-Taawon Youths2 - 3L
-
12/01/2025Ohud Medina YouthsMuhayil Youth0 - 0L
-
02/01/2025Al Watan YouthMuhayil Youth0 - 0D
-
28/12/2024Muhayil YouthAl Raed (Youth)2 - 0W
-
19/12/2024Al Ahli Jeddah (Youth)Muhayil Youth0 - 1D
-
14/12/2024Muhayil YouthAl-Ettifaq (Youth)0 - 0L
Thống kê phong độ Muhayil Youth gần đây, KQ Muhayil Youth mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Muhayil Youth gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giải trẻ Ả Rập Xê Út | 10 | 2 | 2 | 6 |
Phong độ Muhayil Youth gần đây: theo giải đấu
-
08/02/2025Muhayil YouthAl-Fath (Youth)0 - 0L
-
01/02/2025Al Hazm YouthsMuhayil Youth0 - 0L
-
25/01/2025Muhayil YouthAl-Nasr (Youth)0 - 0L
-
18/01/2025Muhayil YouthAl-Faisaly Harmah Youth0 - 0W
-
15/01/2025Muhayil YouthAl-Taawon Youths2 - 3L
-
12/01/2025Ohud Medina YouthsMuhayil Youth0 - 0L
-
02/01/2025Al Watan YouthMuhayil Youth0 - 0D
-
28/12/2024Muhayil YouthAl Raed (Youth)2 - 0W
-
19/12/2024Al Ahli Jeddah (Youth)Muhayil Youth0 - 1D
-
14/12/2024Muhayil YouthAl-Ettifaq (Youth)0 - 0L
- Kết quả Muhayil Youth mới nhất ở giải Giải trẻ Ả Rập Xê Út
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Muhayil Youth gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Muhayil Youth (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Muhayil Youth (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Muhayil Youth thắng
Bại: là số trận Muhayil Youth thua
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Taawon Youths | 17 | 14 | 2 | 1 | 41 | 13 | 28 | 44 | T T T T T H |
2 | Al-Hilal (Youth) | 19 | 13 | 3 | 3 | 40 | 14 | 26 | 42 | H T T T B T |
3 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 18 | 12 | 4 | 2 | 46 | 22 | 24 | 40 | B T H T T B |
4 | Al-Ittihad (Youth) | 18 | 10 | 4 | 4 | 40 | 21 | 19 | 34 | T H T T B H |
5 | Al-Orubah Youths | 20 | 10 | 4 | 6 | 42 | 33 | 9 | 34 | T H H T T B |
6 | Al-Nasr (Youth) | 17 | 9 | 2 | 6 | 30 | 28 | 2 | 29 | B T T T H T |
7 | Al Hazm Youths | 18 | 8 | 4 | 6 | 23 | 13 | 10 | 28 | T B H T H T |
8 | Al-Fath (Youth) | 19 | 7 | 6 | 6 | 17 | 14 | 3 | 27 | T B B B T T |
9 | Al-Jeel Youths | 20 | 8 | 3 | 9 | 32 | 33 | -1 | 27 | B T H H B T |
10 | Al-Ettifaq (Youth) | 20 | 7 | 4 | 9 | 30 | 35 | -5 | 25 | B H T H B B |
11 | Al Wehda (Youth) | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 20 | -4 | 22 | H H B B B H |
12 | Al-Shabab (Youth) | 19 | 5 | 6 | 8 | 18 | 30 | -12 | 21 | H B H B T T |
13 | Muhayil Youth | 20 | 5 | 5 | 10 | 20 | 35 | -15 | 20 | B B T B B B |
14 | Ohud Medina Youths | 20 | 5 | 4 | 11 | 21 | 41 | -20 | 19 | B T B T B H |
15 | Al-Faisaly Harmah Youth | 19 | 5 | 4 | 10 | 26 | 39 | -13 | 19 | B H B B B H |
16 | Al Raed (Youth) | 20 | 4 | 5 | 11 | 16 | 26 | -10 | 17 | T B B B T H |
17 | Al Watan Youth | 20 | 4 | 5 | 11 | 20 | 38 | -18 | 17 | B H B T H T |
18 | Al-Feiha U20 | 18 | 2 | 4 | 12 | 17 | 40 | -23 | 10 | H B B B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ả Rập Xê-út